Định nghĩa của từ punctuation mark

punctuation marknoun

dấu chấm câu

/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn mɑːk//ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn mɑːrk/

Thuật ngữ "punctuation mark" dùng để chỉ một ký hiệu in hoặc viết được sử dụng để làm rõ nghĩa của một văn bản viết bằng cách chỉ ra cấu trúc ngữ pháp, nhịp điệu hoặc ngữ điệu của văn bản đó. Nguồn gốc của từ "punctuation" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "punctus", có nghĩa là "point" hoặc "dấu chấm". Vào thời Trung cổ, những người chép kinh đã sử dụng các dấu chấm và dấu phẩy để chỉ ra các khoảng dừng và hơi thở cần thiết để đọc hoặc trình diễn chính xác các văn bản tôn giáo. Những dấu này, được gọi là "dấu phụ", cuối cùng đã được điều chỉnh và đưa vào các văn bản in để giúp người dân thường dễ đọc và dễ hiểu hơn. Cuốn sách in đầu tiên có dấu câu, "Pierce's Supererogation" (1576-1577) của Gabriel Harvey, có các dấu phẩy, dấu chấm và dấu chấm phẩy được sắp xếp theo cú pháp và kết nối logic. Cách sử dụng này lan rộng nhanh chóng và đến thế kỷ 19, dấu câu đã trở thành một phần thiết yếu của ngôn ngữ tiếng Anh viết. Ngày nay, dấu câu thay đổi rất nhiều giữa các phương ngữ và ngôn ngữ, với mỗi nền văn hóa phản ánh các quy ước ngữ pháp và ngôn ngữ riêng của mình. Mặc dù việc sử dụng một số dấu câu đã được đơn giản hóa trong những năm gần đây để tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp quốc tế, nhưng nhu cầu về dấu câu rõ ràng và hiệu quả vẫn là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp bằng văn bản. Tóm lại, thuật ngữ "punctuation mark" bắt nguồn từ việc sử dụng các dấu chấm và điểm vào thời trung cổ để chỉ các khoảng dừng và hơi thở trong văn bản, và nó đề cập đến các ký hiệu được sử dụng ngày nay để làm rõ nghĩa và ngữ pháp của văn bản.

namespace
Ví dụ:
  • The period at the end of the sentence is a necessary punctuation mark that indicates the end of a statement.

    Dấu chấm ở cuối câu là dấu câu cần thiết để chỉ ra sự kết thúc của một câu.

  • The question mark is a punctuation mark used to indicate a direct question.

    Dấu chấm hỏi là dấu câu dùng để chỉ một câu hỏi trực tiếp.

  • The exclamation mark is a punctuation mark used to express strong feelings or emotions.

    Dấu chấm than là dấu câu dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tình cảm mạnh mẽ.

  • The comma is a punctuation mark used to separate items in a list or to indicate a pause in a sentence.

    Dấu phẩy là dấu câu được sử dụng để phân tách các mục trong một danh sách hoặc để biểu thị sự tạm dừng trong câu.

  • The semi-colon is a punctuation mark used to connect related ideas or statements within a sentence.

    Dấu chấm phẩy là dấu câu được sử dụng để kết nối các ý tưởng hoặc câu liên quan trong một câu.

  • The colon is a punctuation mark used to indicate closure and to set off explanatory material.

    Dấu hai chấm là dấu câu dùng để chỉ sự kết thúc và làm nổi bật nội dung giải thích.

  • The hyphen is a punctuation mark used to join two words that function as a single idea.

    Dấu gạch nối là dấu câu dùng để nối hai từ có chức năng như một ý tưởng duy nhất.

  • The apostrophe is a punctuation mark used to indicate possession or omission of letters.

    Dấu nháy đơn là dấu câu dùng để chỉ sự sở hữu hoặc bỏ sót một chữ cái.

  • The parentheses are punctuation marks used to enclose additional or explanatory information.

    Dấu ngoặc đơn là dấu chấm câu được sử dụng để bao gồm thông tin bổ sung hoặc thông tin giải thích.

  • The quotation marks are punctuation marks used to indicate a direct quote or a literal phrase.

    Dấu ngoặc kép là dấu câu dùng để trích dẫn trực tiếp hoặc cụm từ theo nghĩa đen.