Định nghĩa của từ discernment

discernmentnoun

phân biệt

/dɪˈsɜːnmənt//dɪˈsɜːrnmənt/

Từ "discernment" bắt nguồn từ tiếng Latin "discernere", có nghĩa là "phân tách, phân biệt hoặc nhận thức rõ ràng". Bản thân "Discernere" là sự kết hợp của tiền tố "dis-" (có nghĩa là "apart") và "cernere" (có nghĩa là "sàng lọc hoặc tách biệt"). Theo thời gian, "discernere" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "discernen", và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "discern". Dạng danh từ "discernment" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh hành động phân tách và hiểu biết, đặc biệt là khi giải quyết những khác biệt hoặc phức tạp tinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's discernment helped her choose the right college over the many options available.

    Sự sáng suốt của Sarah đã giúp cô chọn đúng trường đại học giữa nhiều lựa chọn khác.

  • The experienced detective's keen discernment allowed her to uncover hidden clues in the case.

    Sự nhạy bén của nữ thám tử giàu kinh nghiệm đã giúp cô khám phá ra những manh mối ẩn giấu trong vụ án.

  • Jason's discernment in choosing his words helped him avoid offending his boss during an important meeting.

    Sự sáng suốt trong việc lựa chọn từ ngữ đã giúp Jason tránh được việc làm mất lòng sếp trong một cuộc họp quan trọng.

  • Grace's discernment as a new mother allowed her to detect her baby's hunger cues and respond promptly.

    Sự sáng suốt của Grace với tư cách là một người mẹ mới đã giúp cô phát hiện ra những dấu hiệu đói của con mình và phản ứng kịp thời.

  • The chef's cooking talents were further enhanced by his acute discernment of different flavors and cooking techniques.

    Tài năng nấu nướng của đầu bếp được nâng cao hơn nữa nhờ khả năng phân biệt hương vị và kỹ thuật nấu ăn khác nhau.

  • The art collector's discernment enabled her to distinguish between genuine works of art and forgeries.

    Sự sáng suốt của nhà sưu tập nghệ thuật đã giúp bà phân biệt được giữa các tác phẩm nghệ thuật đích thực và hàng giả.

  • Lena's religious discernment helped her sort out divine guidance from her own impulses.

    Sự nhận thức tôn giáo của Lena đã giúp cô phân biệt được sự hướng dẫn của thần thánh với những thôi thúc của riêng mình.

  • The car salesman's discernment allowed him to pick up on his customer's needs and suggest appropriate vehicles.

    Sự sáng suốt của người bán xe cho phép anh ta nắm bắt được nhu cầu của khách hàng và gợi ý những loại xe phù hợp.

  • The psychologist's discernment in analyzing her patients' responses and nonverbal cues led to more insightful treatment plans.

    Sự sáng suốt của nhà tâm lý học trong việc phân tích phản ứng và tín hiệu phi ngôn ngữ của bệnh nhân đã đưa đến những kế hoạch điều trị sáng suốt hơn.

  • The diplomat's impressive discernment helped him navigate the nuanced terrain of international politics with wisdom and sensitivity.

    Sự sáng suốt ấn tượng của nhà ngoại giao đã giúp ông điều hướng địa hình phức tạp của chính trị quốc tế bằng sự khôn ngoan và nhạy cảm.