Định nghĩa của từ enlightenment

enlightenmentnoun

giác ngộ

/ɪnˈlaɪtnmənt//ɪnˈlaɪtnmənt/

"Khai sáng" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esclaircissement", có nghĩa là "làm sáng tỏ". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ hành động làm cho điều gì đó dễ hiểu hoặc sáng sủa hơn. Trong thế kỷ 18, từ này trở nên nổi bật như một khái niệm triết học, đại diện cho thời kỳ phát triển trí tuệ và văn hóa nhấn mạnh vào lý trí, chủ nghĩa cá nhân và tiến bộ khoa học. Ngày nay, "Khai sáng" cũng có thể ám chỉ trải nghiệm cá nhân về sự thức tỉnh về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm sáng tỏ, sự mở mắt

meaningđiều làm sáng tỏ

meaningthời đại ánh sáng

namespace

knowledge about and understanding of something; the process of understanding something or making somebody understand it

kiến thức và sự hiểu biết về một cái gì đó; quá trình hiểu một cái gì đó hoặc làm cho ai đó hiểu nó

Ví dụ:
  • The newspapers provided little enlightenment about the cause of the accident.

    Báo chí đưa ra rất ít thông tin về nguyên nhân vụ tai nạn.

  • spiritual enlightenment

    sự giác ngộ tâm linh

  • His spiritual journey led him to a state of enlightenment, as he gained a deeper understanding of the nature of reality.

    Hành trình tâm linh của ông đã đưa ông đến trạng thái giác ngộ khi ông có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của thực tại.

  • Reading ancient texts on Buddhism enlightened her mind, bringing about a sense of inner peace and tranquility.

    Đọc các văn bản cổ về Phật giáo đã khai sáng tâm trí bà, mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng nội tâm.

  • The teachings of the great mystics have enlightened countless individuals, helping them to unlock the mysteries of the universe.

    Những lời dạy của các nhà huyền môn vĩ đại đã khai sáng cho vô số cá nhân, giúp họ khám phá những điều bí ẩn của vũ trụ.

Ví dụ bổ sung:
  • Seeking enlightenment, I asked one of my professors about the matter.

    Để tìm kiếm sự giác ngộ, tôi đã hỏi một trong những giáo sư của mình về vấn đề này.

  • This is something about which we would welcome further enlightenment.

    Đây là điều mà chúng ta hoan nghênh sự giác ngộ sâu hơn.

the period in the 18th century in Europe when many writers and scientists began to argue that science and reason were more important than religion and tradition

thời kỳ vào thế kỷ 18 ở châu Âu khi nhiều nhà văn và nhà khoa học bắt đầu tranh luận rằng khoa học và lý trí quan trọng hơn tôn giáo và truyền thống

Từ, cụm từ liên quan