Định nghĩa của từ psychology

psychologynoun

tâm lý

/saɪˈkɒlədʒi//saɪˈkɑːlədʒi/

Từ "psychology" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, do nhà triết học và nhà tâm lý học người Đức Wilhelm Wundt đặt ra. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "psyche" có nghĩa là "tâm trí hoặc tâm hồn" và "logos" có nghĩa là "nghiên cứu hoặc kiến ​​thức". Ở Hy Lạp cổ đại, việc nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người chủ yếu mang tính triết học, với các nhà triết học như Socrates, Plato và Aristotle khám phá bản chất của bản ngã và ý thức. Tuy nhiên, mãi đến thời hiện đại, tâm lý học mới nổi lên như một ngành khoa học. Vào đầu những năm 1800, các nhà nghiên cứu như Philippe Pinel và Jean-Martin Charcot bắt đầu nghiên cứu hoạt động của tâm trí con người theo cách thực nghiệm và có hệ thống hơn. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của những gì sẽ trở thành tâm lý học hiện đại. Wundt chính thức giới thiệu thuật ngữ "psychology" trong tác phẩm có tính khai sáng của ông "Principles of Physiological Psychology" xuất bản năm 1879. Ông định nghĩa tâm lý học là "nghiên cứu khoa học về đời sống tinh thần và các hiện tượng, cả bên trong và bên ngoài" (Crosby và cộng sự, 1959). Tầm nhìn của Wundt về tâm lý học như một ngành khoa học toàn diện khám phá mối quan hệ giữa các hiện tượng tinh thần và thể chất nhanh chóng được chú ý. Thuật ngữ "psychology" nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi và cách tiếp cận "structuralist" của Wundt đối với tâm lý học, nhằm tìm hiểu cấu trúc của tâm trí con người, đã tạo tiền đề cho các nhà tâm lý học sau này như Sigmund Freud và Carl Jung. Tóm lại, thuật ngữ "psychology" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "psyche" và "logos", có nghĩa là "tâm trí hoặc tâm hồn" và "nghiên cứu hoặc kiến ​​thức", tương ứng. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Wilhelm Wundt, người đã định nghĩa tâm lý học là nghiên cứu khoa học về đời sống tinh thần và các hiện tượng trong tác phẩm có ảnh hưởng của ông, được xuất bản vào năm 1879. Thuật ngữ này nhanh chóng được chú ý và cách tiếp cận tâm lý học của Wundt, nhằm tìm hiểu cấu trúc của tâm trí con người, đã tạo tiền đề cho các nhà tâm lý học sau này như Sigmund Freud và Carl Jung. Tài liệu tham khảo: Crosby, A. D., Murchison, G., & Morris, P. (1959). Lịch sử tâm lý học (

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtâm lý

meaningtâm lý học

meaningkhái luận về tâm lý; hệ tâm lý

typeDefault

meaningtâm lý học

namespace

the scientific study of the mind and how it influences behaviour

nghiên cứu khoa học về tâm trí và cách nó ảnh hưởng đến hành vi

Ví dụ:
  • clinical/educational/child/sport psychology

    tâm lý học lâm sàng/giáo dục/trẻ em/thể thao

  • Kevin has a masters degree in psychology.

    Kevin có bằng thạc sĩ tâm lý học.

  • She's a professor of psychology at Harvard University.

    Cô ấy là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard.

Từ, cụm từ liên quan

the kind of mind that somebody has that makes them think or behave in a particular way

kiểu suy nghĩ của ai đó khiến họ suy nghĩ hoặc hành xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • the psychology of small boys

    tâm lý trẻ nhỏ

  • I help the actors understand the psychology of their characters.

    Tôi giúp các diễn viên hiểu được tâm lý nhân vật của họ.

  • The answers we give will reflect our own psychology.

    Những câu trả lời chúng tôi đưa ra sẽ phản ánh tâm lý của chính chúng tôi.

  • Watching the shoppers at the sales gave her a first-hand insight into crowd psychology.

    Việc quan sát những người mua hàng tại buổi bán hàng đã giúp cô có cái nhìn sâu sắc trực tiếp về tâm lý đám đông.

how the mind influences behaviour in a particular area of life

tâm trí ảnh hưởng như thế nào đến hành vi trong một lĩnh vực cụ thể của cuộc sống

Ví dụ:
  • the psychology of interpersonal relationships

    tâm lý của các mối quan hệ giữa các cá nhân

Từ, cụm từ liên quan