Định nghĩa của từ code

codenoun

mật mã, luật, điều lệ

/kəʊd/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh trung đại: qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin codex, codic- (xem codex). Thuật ngữ này ban đầu chỉ một bộ sưu tập có hệ thống các điều luật do Justinian hoặc một trong những hoàng đế La Mã sau này lập ra; so sánh với code (nghĩa 3 của danh từ) (giữa thế kỷ 18), nghĩa hiện đại sớm nhất

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ luật, luật

examplelabour code: luật lao động

examplecode of honour: luân thường đạo lý

meaningđiều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)

examplethe code of the school: điều lệ nhà trường

meaningmã, mật mã

examplea code telegram: bức điện viết bằng mật mã

examplemorse code: mã moóc

type ngoại động từ

meaningviết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)

examplelabour code: luật lao động

examplecode of honour: luân thường đạo lý

namespace

a system of words, letters, numbers or symbols that represent a message or record information secretly or in a shorter form

một hệ thống các từ, chữ cái, số hoặc ký hiệu thể hiện một thông điệp hoặc ghi lại thông tin một cách bí mật hoặc ở dạng ngắn hơn

Ví dụ:
  • to break/crack a code (= to understand and read the message)

    phá/bẻ khóa mã (= để hiểu và đọc tin nhắn)

  • It's written in code.

    Nó được viết bằng mã.

  • In the event of the machine not operating correctly, an error code will appear.

    Trong trường hợp máy hoạt động không chính xác sẽ xuất hiện mã lỗi.

  • Tap your code number into the machine.

    Nhấn số mã của bạn vào máy.

  • The code was difficult to crack.

    Mã này rất khó bẻ khóa.

the numbers that are used for a particular town, area or country, in front of an individual phone number

các số được sử dụng cho một thị trấn, khu vực hoặc quốc gia cụ thể, đứng trước một số điện thoại riêng lẻ

Ví dụ:
  • There are three codes for London.

    Có ba mã cho London.

a system of computer programming instructions

một hệ thống hướng dẫn lập trình máy tính

Ví dụ:
  • Bill wrote the computer code for the project.

    Bill đã viết mã máy tính cho dự án.

  • malicious code that will infect your computer

    mã độc sẽ lây nhiễm vào máy tính của bạn

  • You only need to add a few lines of code.

    Bạn chỉ cần thêm một vài dòng mã.

Từ, cụm từ liên quan

a set of moral principles or rules of behaviour that are generally accepted by society or a social group

một tập hợp các nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc ứng xử được xã hội hoặc một nhóm xã hội chấp nhận chung

Ví dụ:
  • The school enforces a strict code of conduct.

    Nhà trường thực thi một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.

  • a code of ethics

    một quy tắc đạo đức

  • She lives by her own moral code.

    Cô ấy sống theo quy tắc đạo đức của riêng mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Knights in the Middle Ages had a strong code of honour.

    Các hiệp sĩ thời Trung cổ có quy tắc danh dự mạnh mẽ.

  • Many schoolchildren have a very strong code of honour.

    Nhiều học sinh có một quy tắc danh dự rất mạnh mẽ.

  • There was a rigid code of honour associated with the cult.

    Có một quy tắc danh dự cứng nhắc gắn liền với giáo phái.

  • There should be a clear ethical code for researchers working with human subjects.

    Cần có quy tắc đạo đức rõ ràng cho các nhà nghiên cứu làm việc với đối tượng là con người.

  • A long-standing, unwritten code of behaviour governs relations between ministers and civil servants.

    Một quy tắc ứng xử bất thành văn, lâu đời chi phối mối quan hệ giữa các bộ trưởng và công chức.

Từ, cụm từ liên quan

a system of laws or written rules that state how people in an institution or a country should behave

một hệ thống luật pháp hoặc quy tắc bằng văn bản quy định cách mọi người trong một tổ chức hoặc một quốc gia nên cư xử

Ví dụ:
  • The law includes amendments to the penal code.

    Luật bao gồm các sửa đổi của bộ luật hình sự.

  • The castle did not comply with modern building codes and was not accessible to wheelchair users.

    Lâu đài không tuân thủ các quy chuẩn xây dựng hiện đại và người sử dụng xe lăn không thể tiếp cận được.

Ví dụ bổ sung:
  • The company has drawn up a new disciplinary code.

    Công ty đã ban hành một bộ luật kỷ luật mới.

  • The Supreme Council adopted a new criminal code.

    Hội đồng tối cao đã thông qua một bộ luật hình sự mới.

Từ, cụm từ liên quan