Định nghĩa của từ barcode

barcodenoun

mã vạch

/ˈbɑːkəʊd//ˈbɑːrkəʊd/

Từ "barcode" là sự kết hợp của "bar" và "code". Nó bắt nguồn từ những năm 1940, khi khái niệm biểu diễn dữ liệu bằng các thanh lần đầu tiên được khám phá. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "barcode" không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1970. Đây là thời điểm Mã sản phẩm chung (UPC) được giới thiệu, một hệ thống sử dụng các thanh đen trắng để nhận dạng sản phẩm. Sự phổ biến của UPC đã thúc đẩy thuật ngữ "barcode" trở nên phổ biến, đại diện cho chính công nghệ này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningmã vạch, sọc mã số

namespace
Ví dụ:
  • Scan the barcode on the back of the product using the register's scanner to complete the sale.

    Quét mã vạch ở mặt sau của sản phẩm bằng máy quét của máy tính tiền để hoàn tất việc bán hàng.

  • The item's barcode begins with a 06, indicating that it's an organic product.

    Mã vạch của sản phẩm bắt đầu bằng số 06, cho biết đây là sản phẩm hữu cơ.

  • The barcode on the book's spine allows library staff to quickly and efficiently check it out to patrons.

    Mã vạch trên gáy sách cho phép nhân viên thư viện nhanh chóng và hiệu quả kiểm tra sách cho độc giả.

  • The new product has a sophisticated barcode that incorporates both vertical and horizontal lines.

    Sản phẩm mới có mã vạch tinh vi kết hợp cả đường dọc và đường ngang.

  • To avoid confusion or errors, always ensure that the barcode on the packaging matches the one displayed on the shelf.

    Để tránh nhầm lẫn hoặc lỗi, hãy luôn đảm bảo mã vạch trên bao bì trùng khớp với mã vạch được hiển thị trên kệ.

  • The barcode on the face cream may reveal that the cosmetic line is the leading brand in the industry.

    Mã vạch trên kem dưỡng da mặt có thể tiết lộ rằng dòng mỹ phẩm này là thương hiệu hàng đầu trong ngành.

  • To ensure faster delivery for online orders, retailers have introduced barcodes that link directly to their warehouse inventory.

    Để đảm bảo giao hàng nhanh hơn cho các đơn hàng trực tuyến, các nhà bán lẻ đã giới thiệu mã vạch liên kết trực tiếp đến kho hàng của họ.

  • Barcodes allow manufacturers to easily track the product's journey from the factory to the market, meaning they can have greater control over the supply chain.

    Mã vạch cho phép nhà sản xuất dễ dàng theo dõi hành trình của sản phẩm từ nhà máy đến thị trường, nghĩa là họ có thể kiểm soát tốt hơn chuỗi cung ứng.

  • The barcode's universality makes it easy to compare similar products from different brands or suppliers.

    Tính phổ biến của mã vạch giúp bạn dễ dàng so sánh các sản phẩm tương tự từ nhiều thương hiệu hoặc nhà cung cấp khác nhau.

  • The history and development of barcodes continues to transform the method through which companies identify, track, and price their products.

    Lịch sử và sự phát triển của mã vạch tiếp tục làm thay đổi phương pháp mà các công ty sử dụng để xác định, theo dõi và định giá sản phẩm của họ.