Định nghĩa của từ postcode

postcodenoun

Mã bưu điện

/ˈpəʊstkəʊd//ˈpəʊstkəʊd/

Thuật ngữ "postcode" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "postal" và "code", phản ánh mục đích của nó như một hệ thống để đơn giản hóa việc phân loại và chuyển phát thư. Khái niệm này được lấy cảm hứng từ các hệ thống tương tự ở các quốc gia khác như Hoa Kỳ (mã ZIP) và Thụy Sĩ. Tổng cục Bưu điện Vương quốc Anh (GPO) đã giới thiệu mã bưu chính vào năm 1959 và chúng nhanh chóng trở thành một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng bưu chính và địa chỉ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmã thư tín

namespace
Ví dụ:
  • Please provide your postcode when placing your order on our website to ensure prompt delivery.

    Vui lòng cung cấp mã bưu chính của bạn khi đặt hàng trên trang web của chúng tôi để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.

  • Do you know the postcode for the nearest post office in this area?

    Bạn có biết mã bưu chính của bưu điện gần nhất ở khu vực này không?

  • The property's postcode is crucial information for finding accurate directions through GPS.

    Mã bưu chính của bất động sản là thông tin quan trọng để tìm hướng đi chính xác thông qua GPS.

  • The real estate agency asked us for our current postcode to update their records.

    Công ty môi giới bất động sản đã yêu cầu chúng tôi cung cấp mã bưu chính hiện tại để cập nhật hồ sơ của họ.

  • I misunderstood the postcode you provided and ended up in the wrong city.

    Tôi hiểu nhầm mã bưu chính bạn cung cấp và đã tới nhầm thành phố.

  • The police requested our postcode to assess the severity of the emergency and dispatch a corresponding response team.

    Cảnh sát đã yêu cầu mã bưu chính của chúng tôi để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng khẩn cấp và cử một đội phản ứng tương ứng.

  • The courier company needed our postcode to calculate the shipping fee for the package we ordered.

    Công ty chuyển phát nhanh cần mã bưu chính của chúng tôi để tính phí vận chuyển cho gói hàng chúng tôi đã đặt.

  • Your postcode will help us send you important notifications and updates regarding your subscription.

    Mã bưu chính của bạn sẽ giúp chúng tôi gửi cho bạn những thông báo và cập nhật quan trọng liên quan đến đăng ký của bạn.

  • The postman couldn't deliver the package because the address and postcode provided were incorrect.

    Người đưa thư không thể giao hàng vì địa chỉ và mã bưu chính được cung cấp không chính xác.

  • Don't forget to include your postcode in the address label to prevent any confusion during shipping.

    Đừng quên ghi mã bưu chính vào nhãn địa chỉ để tránh nhầm lẫn trong quá trình vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan