Định nghĩa của từ object code

object codenoun

mã đối tượng

/ˈɒbdʒɪkt kəʊd//ˈɑːbdʒɪkt kəʊd/

Mã đối tượng bao gồm các chuỗi nhị phân có thể được thực thi trực tiếp bởi phần cứng của máy tính. Mã này chứa các lệnh máy cần thiết để thực hiện tác vụ đã chỉ định, bao gồm dữ liệu liên quan đến các biến của chương trình và vị trí bộ nhớ. Mã đối tượng thường được lưu trữ ở định dạng tệp nhị phân và có thể được tải vào bộ nhớ của máy tính trong thời gian chạy. Quá trình chuyển đổi mã nguồn thành mã đối tượng, còn được gọi là biên dịch, là một bước quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm vì nó giúp chương trình sẵn sàng để thực thi trên máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • The software development team generates object code from the original source code during the compilation process.

    Nhóm phát triển phần mềm tạo ra mã đối tượng từ mã nguồn gốc trong quá trình biên dịch.

  • The object code produced by the compiler is specific to the target machine and cannot be executed on a different platform without adaptation.

    Mã đối tượng do trình biên dịch tạo ra là dành riêng cho máy mục tiêu và không thể thực thi trên nền tảng khác nếu không có sự điều chỉnh.

  • Before distributing the software, we ensure that the object code is properly secured and protected against reverse engineering.

    Trước khi phân phối phần mềm, chúng tôi đảm bảo rằng mã đối tượng được bảo mật và chống lại kỹ thuật đảo ngược.

  • The debugging process involves analyzing both the source code and object code to identify and fix errors.

    Quá trình gỡ lỗi bao gồm việc phân tích cả mã nguồn và mã đối tượng để xác định và sửa lỗi.

  • Modifying the object code to add new features or fix bugs is a complex and time-consuming process that requires expertise in assembly language programming.

    Việc sửa đổi mã đối tượng để thêm tính năng mới hoặc sửa lỗi là một quá trình phức tạp và tốn thời gian, đòi hỏi phải có chuyên môn về lập trình ngôn ngữ lắp ráp.

  • Object code optimization techniques can significantly improve the performance and speed of the software without affecting its functionality.

    Các kỹ thuật tối ưu hóa mã đối tượng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất và tốc độ của phần mềm mà không ảnh hưởng đến chức năng của nó.

  • The object code generated by the compiler may result in larger executable files due to the inclusion of additional instructions for setup and configuration.

    Mã đối tượng do trình biên dịch tạo ra có thể tạo ra các tệp thực thi lớn hơn do bao gồm các hướng dẫn bổ sung để thiết lập và cấu hình.

  • Object code disassembling is a technique used by security researchers to examine the low-level instructions of a binary file and identify hidden functionalities.

    Phân tích mã đối tượng là một kỹ thuật được các nhà nghiên cứu bảo mật sử dụng để kiểm tra các lệnh cấp thấp của tệp nhị phân và xác định các chức năng ẩn.

  • Object code compression is a method of reducing the size of the executable file by removing redundant instructions without compromising its functionality.

    Nén mã đối tượng là phương pháp giảm kích thước của tệp thực thi bằng cách loại bỏ các lệnh thừa mà không làm giảm chức năng của tệp.

  • The European Parliament has proposed a regulation requiring software vendors to provide access to object code for some types of critical products in order to facilitate security audits and interoperability.

    Nghị viện Châu Âu đã đề xuất một quy định yêu cầu các nhà cung cấp phần mềm cung cấp quyền truy cập vào mã đối tượng cho một số loại sản phẩm quan trọng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra bảo mật và khả năng tương tác.

Từ, cụm từ liên quan