Định nghĩa của từ sort code

sort codenoun

mã sắp xếp

/ˈsɔːt kəʊd//ˈsɔːrt kəʊd/

Thuật ngữ "sort code" có nguồn gốc từ các quy trình phân loại liên quan đến việc di chuyển séc vật lý trong quá khứ. Các mã được dùng để phân loại séc theo từng đợt theo ngân hàng phát hành và chi nhánh để tạo điều kiện xử lý, điều này đã truyền cảm hứng cho tên gọi của chúng. Ngày nay, với việc sử dụng rộng rãi các hệ thống thanh toán kỹ thuật số, mã phân loại rất cần thiết để chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng theo phương thức điện tử, giảm nhu cầu sử dụng séc vật lý và đẩy nhanh quá trình chuyển tiền. Mã phân loại đã trở thành một phần quan trọng của ngành ngân hàng, đơn giản hóa các giao dịch tài chính và giúp khách hàng dễ tiếp cận và thuận tiện hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Please enter your sort code and account number when setting up your online banking service.

    Vui lòng nhập mã ngân hàng và số tài khoản khi thiết lập dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

  • My bank has recently changed my sort code, so I need to update all my Direct Debits and standing orders.

    Ngân hàng của tôi vừa thay đổi mã phân loại nên tôi cần cập nhật tất cả các lệnh ghi nợ trực tiếp và lệnh chuyển tiền thường xuyên của mình.

  • Have you forgotten your sort code? It's the six-digit number printed on the bottom left of your chequebook.

    Bạn có quên mã loại séc của mình không? Đó là dãy số gồm sáu chữ số được in ở góc dưới bên trái sổ séc của bạn.

  • When making a bank transfer, be sure to input the correct sort code and recipient's account number to avoid any mistakes.

    Khi thực hiện chuyển khoản ngân hàng, hãy đảm bảo nhập đúng mã ngân hàng và số tài khoản người nhận để tránh sai sót.

  • I'm always careful to double-check my sort code and account number before initiating a transfer, to make sure the money goes where it's supposed to.

    Tôi luôn cẩn thận kiểm tra lại mã chuyển tiền và số tài khoản trước khi thực hiện chuyển khoản để đảm bảo số tiền được chuyển đến đúng nơi cần chuyển.

  • The sort code for my local branch is 12-34-56, while the sort code for my business account is 67-89-01.

    Mã phân loại cho chi nhánh địa phương của tôi là 12-34-56, trong khi mã phân loại cho tài khoản doanh nghiệp của tôi là 67-89-01.

  • I recently received a letter from my bank requesting me to verify my sort code and account number, as part of their security procedures.

    Gần đây tôi nhận được một lá thư từ ngân hàng yêu cầu tôi xác minh mã ngân hàng và số tài khoản của mình như một phần trong quy trình bảo mật của họ.

  • I can't seem to find my sort code - have you got any tips on where I might find it?

    Có vẻ như tôi không tìm thấy mã loại của mình - bạn có mẹo nào chỉ cho tôi cách tìm nó không?

  • I always make sure to carry a card or a note with my sort code and account number in case I need to make a deposit or a payment.

    Tôi luôn đảm bảo mang theo thẻ hoặc giấy ghi mã số thanh toán và số tài khoản trong trường hợp tôi cần gửi tiền hoặc thanh toán.

  • To transfer money to another country, you'll need to know the recipient's bank's sort code as well as their account number.

    Để chuyển tiền sang một quốc gia khác, bạn cần biết mã ngân hàng của người nhận cũng như số tài khoản của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches