Định nghĩa của từ source code

source codenoun

mã nguồn

/ˈsɔːs kəʊd//ˈsɔːrs kəʊd/

Thuật ngữ "source code" đề cập đến các hướng dẫn mà con người có thể đọc được mà một lập trình viên viết để tạo ra một ứng dụng phần mềm. Mã này được viết bằng ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như Java, Python hoặc C++, và là phiên bản gốc của chương trình trước khi được biên dịch hoặc diễn giải. Thuật ngữ "source code" xuất phát từ thực tế là mã này đóng vai trò là điểm khởi đầu hoặc nguồn để tạo ra chương trình thực thi hoặc chương trình có thể đọc được bằng máy cuối cùng chạy trên máy tính. Phiên bản đã chuyển đổi của mã được gọi là mã đối tượng hoặc mã máy, có thể được CPU thực thi trực tiếp. Ngược lại, mã nguồn có thể đọc được bởi con người và rất quan trọng để duy trì và sửa đổi phần mềm vì nó cho phép các nhà phát triển dễ dàng hiểu và thực hiện các thay đổi đối với chức năng của chương trình.

namespace
Ví dụ:
  • The software developer spent hours poring over the source code to identify the bug causing the system to crash.

    Nhà phát triển phần mềm đã dành nhiều giờ nghiên cứu mã nguồn để xác định lỗi khiến hệ thống bị sập.

  • Before making any changes to the program, the programmer examined the original source code to ensure she didn't inadvertently introduce new errors.

    Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với chương trình, lập trình viên sẽ kiểm tra mã nguồn gốc để đảm bảo không vô tình đưa vào các lỗi mới.

  • The company's IT department took great care to safeguard the source code for their flagship product as it contained trade secrets and intellectual property.

    Bộ phận CNTT của công ty rất cẩn thận trong việc bảo vệ mã nguồn cho sản phẩm chủ lực của họ vì nó chứa bí mật thương mại và sở hữu trí tuệ.

  • After acquiring a competitor, the tech giant analyzed their source code to learn about the latest advancements in the industry and to identify potential talent.

    Sau khi mua lại một đối thủ cạnh tranh, gã khổng lồ công nghệ đã phân tích mã nguồn của họ để tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong ngành và xác định những tài năng tiềm năng.

  • The open-source community contributed to the project by submitting improvements and bug fixes to the source code, making it a collaborative effort.

    Cộng đồng nguồn mở đã đóng góp cho dự án bằng cách gửi các cải tiến và sửa lỗi cho mã nguồn, biến nó thành một nỗ lực chung.

  • The source code for the operating system contains millions of lines of programming instructions designed to make the OS run efficiently and reliably.

    Mã nguồn của hệ điều hành chứa hàng triệu dòng lệnh lập trình được thiết kế để hệ điều hành chạy hiệu quả và đáng tin cậy.

  • The software engineer spent weeks debugging the source code, but finally, the program ran smoothly, and she released it to the public.

    Kỹ sư phần mềm đã dành nhiều tuần để gỡ lỗi mã nguồn, nhưng cuối cùng, chương trình đã chạy trơn tru và cô đã phát hành nó cho công chúng.

  • To prevent hackers from stealing intellectual property, the company encrypted its source code to make it harder to extract.

    Để ngăn chặn tin tặc đánh cắp tài sản trí tuệ, công ty đã mã hóa mã nguồn để việc trích xuất trở nên khó khăn hơn.

  • The programmer wrote detailed comments throughout the source code to explain complex functions and make it easier for others to understand and modify.

    Lập trình viên đã viết các chú thích chi tiết trong toàn bộ mã nguồn để giải thích các chức năng phức tạp và giúp người khác dễ hiểu và sửa đổi hơn.

  • The open-source movement has democratized software development by making the source code accessible to the public, letting anyone modify and improve it.

    Phong trào nguồn mở đã dân chủ hóa quá trình phát triển phần mềm bằng cách công khai mã nguồn cho mọi người, cho phép bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi và cải thiện nó.