Định nghĩa của từ genetic code

genetic codenoun

mã di truyền

/dʒəˌnetɪk ˈkəʊd//dʒəˌnetɪk ˈkəʊd/

Thuật ngữ "genetic code" dùng để chỉ hệ thống mà thông tin di truyền, được mang trong các phân tử DNA hoặc RNA, được dịch thành các protein thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong các sinh vật sống. Quá trình dịch mã này diễn ra theo một loạt các bước được gọi là phiên mã và dịch mã. Trong quá trình phiên mã, RNA polymerase, một phức hợp protein, đọc trình tự DNA và phiên mã thành các phân tử RNA thông tin (mRNA). Các phân tử mRNA này mang thông điệp di truyền đến ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein. Mã di truyền bao gồm các bộ ba nucleotide được gọi là codon, được ribosome đọc trong quá trình dịch mã. Mỗi codon biểu thị một axit amin cụ thể hoặc tín hiệu dừng cho biết sự kết thúc của chuỗi protein. Một số codon, được gọi là codon thoái hóa, mã hóa cho cùng một axit amin, cho phép có một số biến thể nhất định trong mã di truyền. Do đó, mã di truyền có thể được hình dung như một từ điển, trong đó mỗi codon được gán một ý nghĩa cụ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc di truyền các đặc điểm và biểu hiện thông tin di truyền ở các sinh vật sống.

namespace
Ví dụ:
  • The genetic code consists of four nucleotide bases that combine in sets of three, known as codons, to specify the amino acids that make up proteins.

    Mã di truyền bao gồm bốn loại nucleotide kết hợp thành bộ ba, được gọi là codon, để chỉ định các axit amin tạo nên protein.

  • Scientists have been studying the genetic code for decades in order to understand how information is transferred from DNA to protein synthesis.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu mã di truyền trong nhiều thập kỷ để hiểu cách thông tin được truyền từ DNA sang quá trình tổng hợp protein.

  • Certain genetic mutations in the coding region of a gene can lead to the substitution of one amino acid for another, which may result in a functional or structural change to the encoded protein.

    Một số đột biến di truyền trong vùng mã hóa của gen có thể dẫn đến việc thay thế một axit amin bằng một axit amin khác, có thể dẫn đến thay đổi về chức năng hoặc cấu trúc của protein được mã hóa.

  • The genetic code is universally conserved, meaning that the correspondence between codons and amino acids is consistent across all organisms.

    Mã di truyền được bảo tồn phổ biến, nghĩa là sự tương ứng giữa các codon và axit amin là nhất quán trên mọi sinh vật.

  • The decoding process, in which the molecular machinery of the cell reads the genetic code, is facilitated by transfer RNA (tRNAmolecules that have anticodons complementary to the codons on the messenger RNA (mRNA).

    Quá trình giải mã, trong đó bộ máy phân tử của tế bào đọc mã di truyền, được hỗ trợ bởi RNA vận chuyển (tRNA - các phân tử có anticodon bổ sung cho codon trên RNA thông tin (mRNA).

  • The genetic code is said to be degenerate, as many amino acids are specified by multiple codons, allowing for more complexity in protein sequences.

    Mã di truyền được cho là thoái hóa vì nhiều axit amin được xác định bởi nhiều codon, khiến trình tự protein trở nên phức tạp hơn.

  • Genetic studies have shown that some diseases are the result of mutations in the genetic code, either in the coding region of a gene or in the regulatory sequences that control its expression.

    Các nghiên cứu về di truyền đã chỉ ra rằng một số bệnh là kết quả của đột biến trong mã di truyền, ở vùng mã hóa của gen hoặc ở trình tự điều hòa kiểm soát biểu hiện của gen.

  • In genetic engineering, researchers use the principles of the genetic code to design sequences that will be recognized and processed by the cell's machinery to produce specific proteins.

    Trong kỹ thuật di truyền, các nhà nghiên cứu sử dụng các nguyên tắc của mã di truyền để thiết kế các trình tự sẽ được bộ máy của tế bào nhận biết và xử lý để sản xuất ra các protein cụ thể.

  • Some organisms, such as mitochondria and chloroplasts, have their own genetic codes that are slightly different from the main genetic code found in the nucleus of eukaryotic cells.

    Một số sinh vật, chẳng hạn như ty thể và lục lạp, có mã di truyền riêng, hơi khác so với mã di truyền chính có trong nhân tế bào nhân thực.

  • The study of genetic code and its applications is an important field of molecular biology that continues to advance our understanding of genetic information processing and its practical applications in medicine, agriculture, and biotechnology.

    Nghiên cứu về mã di truyền và các ứng dụng của nó là một lĩnh vực quan trọng của sinh học phân tử, tiếp tục thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về quá trình xử lý thông tin di truyền và các ứng dụng thực tế của nó trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học.