Định nghĩa của từ code name

code namenoun

tên mã

/ˈkəʊd neɪm//ˈkəʊd neɪm/

Thuật ngữ "code name" được đặt ra trong Thế chiến II như một cách để các tổ chức quân sự giữ bí mật thông tin nhạy cảm. Trong các hoạt động gián điệp và thu thập thông tin tình báo, các điệp viên và nhiệm vụ được đặt tên bí mật để ngăn chặn lực lượng đối phương giải mã danh tính và mục tiêu thực sự của họ. Nguồn gốc của mật danh có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, khi quân đội Hy Lạp và La Mã sử ​​dụng ngôn ngữ mã để giao tiếp trong các trận chiến. Tuy nhiên, khái niệm về danh tính riêng biệt cho một người hoặc một vật thể đã xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Trong thời gian này, các siêu cường như Hoa Kỳ và Liên Xô đã tham gia vào các hoạt động gián điệp dữ dội và việc sử dụng mật danh đã trở thành biện pháp phòng ngừa cần thiết để ngăn chặn việc tiết lộ thông tin được phân loại. Thực hành này sớm lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, nơi các tập đoàn bắt đầu sử dụng tên bí mật để giao dịch cổ phiếu và tài sản, cũng như trong giải trí, nơi phim ảnh và chương trình truyền hình sử dụng tên mã cho các nhân vật và cốt truyện hư cấu. Ngày nay, việc sử dụng mật danh vẫn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chính trị đến an ninh mạng, nơi tính bảo mật và bí mật là tối quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • During the secret operation, the agents used the code name "Ocean Wave" to communicate with each other.

    Trong suốt hoạt động bí mật, các điệp viên đã sử dụng mật danh "Ocean Wave" để liên lạc với nhau.

  • The intelligence agency assigned the code name "Shadow" to the undercover agent who gathered information on the enemy's movements.

    Cơ quan tình báo đã đặt mật danh "Shadow" cho điệp viên ngầm có nhiệm vụ thu thập thông tin về các hoạt động của kẻ thù.

  • The scientist's experimental project was given the code name "Project Phoenix" to maintain secrecy.

    Dự án thử nghiệm của nhà khoa học này được đặt mật danh là "Dự án Phượng hoàng" để giữ bí mật.

  • The military's top-secret mission had the code name "Thunderbolt" to prevent any leaks of information.

    Nhiệm vụ tuyệt mật của quân đội có mật danh là "Thunderbolt" để ngăn chặn mọi rò rỉ thông tin.

  • The spy used the code name "Silver Falcon" to communicate with her handlers while gathering intelligence in enemy territory.

    Nữ điệp viên này sử dụng mật danh "Silver Falcon" để liên lạc với người điều khiển trong khi thu thập thông tin tình báo trong lãnh thổ của kẻ thù.

  • The intelligence agency used the code name "Raven" to identify a high-ranking official who was suspected of working for the enemy.

    Cơ quan tình báo đã sử dụng mật danh "Raven" để xác định một quan chức cấp cao bị tình nghi làm việc cho kẻ thù.

  • The covert operation was called "Emerald Star" to conceal the true nature of the mission from unauthorized personnel.

    Chiến dịch bí mật này được gọi là "Ngôi sao ngọc lục bảo" nhằm che giấu bản chất thực sự của nhiệm vụ khỏi những người không có thẩm quyền.

  • The military's special forces unit was given the code name "Sniper" due to their expertise in long-range combat.

    Đơn vị lực lượng đặc biệt của quân đội được đặt mật danh là "Bắn tỉa" vì họ có chuyên môn trong tác chiến tầm xa.

  • The police used the code name "Cloak" to describe a notorious criminal who was difficult to catch.

    Cảnh sát sử dụng mật danh "Cloak" để mô tả một tên tội phạm khét tiếng khó bị bắt.

  • The research facility assigned the code name "X-Ray" to their new project, which involved developing a revolutionary new technology.

    Cơ sở nghiên cứu này đã đặt mật danh "X-Ray" cho dự án mới của họ, liên quan đến việc phát triển một công nghệ mới mang tính cách mạng.

Từ, cụm từ liên quan