Định nghĩa của từ area code

area codenoun

mã vùng

/ˈeəriə kəʊd//ˈeriə kəʊd/

Khái niệm gán mã số duy nhất cho các vị trí địa lý để liên lạc qua điện thoại có từ những năm 1940 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, các mã này được gọi là "mã trao đổi" hoặc "mã văn phòng trung tâm". Tuy nhiên, khi nhu cầu về dịch vụ điện thoại tăng lên và số lượng đường dây điện thoại tăng lên, cần phải chia các vùng lớn thành các vùng nhỏ hơn để đảm bảo sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Vào những năm 1960, các mã vùng đầu tiên đã được giới thiệu để bao phủ các vùng nhỏ hơn này. Thuật ngữ "area code" đã được Quản trị viên Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ (NANPA) chính thức thông qua vào năm 1967 để đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình gán mã. Ngày nay, mã vùng được sử dụng trên khắp Bắc Mỹ để đảm bảo liên lạc qua điện thoại thống nhất và hiệu quả trên khắp các ranh giới khu vực. NANPA chịu trách nhiệm quản lý Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ (NANP), bao gồm việc quản lý và gán mã vùng cho các công ty điện thoại để sử dụng trong các khu vực dịch vụ tương ứng của họ. Với nhu cầu ngày càng tăng về số điện thoại mới, NANPA đã triển khai một số biện pháp để quản lý nguồn số, bao gồm chia mã vùng thành các khu vực địa lý nhỏ hơn và triển khai quay số mười chữ số ở một số khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • The telephone company has informed me that my current area code will be changing in six months.

    Công ty điện thoại đã thông báo với tôi rằng mã vùng hiện tại của tôi sẽ thay đổi sau sáu tháng.

  • I recently moved to a new city with a different area code.

    Tôi vừa mới chuyển đến một thành phố mới có mã vùng khác.

  • The area code for New York City is 212.

    Mã vùng của Thành phố New York là 212.

  • Several area codes overlapped in the past, causing confusion for phone users.

    Trước đây, một số mã vùng trùng lặp nhau, gây nhầm lẫn cho người dùng điện thoại.

  • The 555 area code is a fictional number used in movies and TV shows.

    Mã vùng 555 là số hư cấu được sử dụng trong phim ảnh và chương trình truyền hình.

  • I need to update my contact list with the new area code for my friend who has moved out of state.

    Tôi cần cập nhật danh sách liên lạc của mình với mã vùng mới của người bạn đã chuyển đi tiểu bang khác.

  • The area code for Los Angeles is 213, but it's being deprecated in favor of 323.

    Mã vùng của Los Angeles là 213, nhưng sắp được thay thế bằng 323.

  • If you're not sure which area code to dial, you can look it up online or check your phone bill.

    Nếu bạn không chắc chắn nên gọi đến mã vùng nào, bạn có thể tra cứu trực tuyến hoặc kiểm tra hóa đơn điện thoại.

  • I remember when my hometown only had the zzz area code, but it's been split into several now.

    Tôi nhớ hồi đó quê tôi chỉ có mã vùng zzz, nhưng giờ đã chia thành nhiều mã vùng rồi.

  • Despite being in the same region, some towns have different area codes due to history or growth patterns.

    Mặc dù nằm trong cùng một khu vực, một số thị trấn có mã vùng khác nhau do lịch sử hoặc mô hình phát triển.

Từ, cụm từ liên quan