Định nghĩa của từ zip code

zip codenoun

mã bưu chính

/ˈzɪp kəʊd//ˈzɪp kəʊd/

Thuật ngữ "zip code" là từ viết tắt của Zone Improvement Plan (ZIP) Code. Thuật ngữ này được Bưu điện Hoa Kỳ (USPS) đặt ra vào những năm 1960 như một cách để đơn giản hóa việc phân loại và chuyển phát thư. Trước khi mã bưu chính được giới thiệu, thư được phân loại và chuyển phát dựa trên thành phố và tiểu bang. Hệ thống này không hiệu quả và gây ra sự chậm trễ trong việc chuyển phát thư. Để đẩy nhanh quá trình này, USPS đã khởi xướng chương trình thí điểm Mã bưu chính vào năm 1963 tại Boston, Massachusetts. Chương trình này nhằm mục đích chỉ định các mã số duy nhất cho các khu vực khác nhau của một thành phố, giúp nhân viên bưu điện dễ dàng phân loại và chuyển phát thư nhanh chóng và chính xác hơn. Chương trình đã thành công và USPS đã mở rộng chương trình này trên toàn quốc vào năm 1963. Bộ mã bưu chính đầu tiên bao gồm ba chữ số, theo sau là dấu gạch nối và bốn chữ số. Các chữ số đầu tiên đại diện cho một khu vực địa lý rộng lớn, trong khi các chữ số thứ hai đại diện cho các khu vực cụ thể hơn trong khu vực đó. Hệ thống này đã hợp lý hóa việc phân loại và chuyển phát thư, cho phép USPS xử lý khối lượng thư lớn hơn trong thời gian ngắn hơn. Ngày nay, mã bưu chính vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển phát thư hiệu quả và kịp thời tại Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • I need to lookup a zip code for my friend's new address in Iowa.

    Tôi cần tra cứu mã bưu chính cho địa chỉ mới của bạn tôi ở Iowa.

  • The package was shipped with a zip code of 12345, but it hasn't arrived yet.

    Gói hàng được gửi đi với mã bưu chính là 12345 nhưng vẫn chưa tới nơi.

  • I always remember my zip code by the end of my street, it's 98765.

    Tôi luôn nhớ mã bưu chính ở cuối phố nhà mình, đó là 98765.

  • If you're not sure of the zip code for your area, you can find it on the USPS website.

    Nếu bạn không chắc chắn về mã bưu chính của khu vực mình sống, bạn có thể tìm kiếm trên trang web của USPS.

  • The post office won't deliver mail without a valid zip code, so make sure to include it in your address.

    Bưu điện sẽ không chuyển thư nếu không có mã bưu chính hợp lệ, vì vậy hãy đảm bảo ghi mã bưu chính vào địa chỉ của bạn.

  • The nearest post office to my house is located at 123 Main St, zip code 60601.

    Bưu điện gần nhà tôi nhất nằm ở số 123 Main St, mã bưu chính 60601.

  • My zip code is shared with my entire block, as we're all part of the same neighborhood.

    Mã bưu chính của tôi được chia sẻ với toàn bộ khu phố vì tất cả chúng tôi đều sống trong cùng một khu phố.

  • Whenever I update my address online, I triple-check that the correct zip code is entered.

    Bất cứ khi nào cập nhật địa chỉ trực tuyến, tôi đều kiểm tra lại ba lần để đảm bảo rằng mã bưu chính đã được nhập chính xác.

  • Some zip codes cover multiple cities, so it's important to pay attention to the full address.

    Một số mã bưu chính bao gồm nhiều thành phố, vì vậy điều quan trọng là phải chú ý đến địa chỉ đầy đủ.

  • A lot of companies require your zip code for purposes of targeted marketing, so it's smart to keep it private.

    Nhiều công ty yêu cầu mã bưu chính của bạn cho mục đích tiếp thị có mục tiêu, vì vậy, tốt nhất là bạn nên giữ bí mật thông tin này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches