Định nghĩa của từ cock up

cock upphrasal verb

làm hỏng

////

Cụm từ "cock up" bắt nguồn từ tiếng lóng quân sự của Anh vào những năm 1950. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ hành động vô tình bắn một khẩu súng ngắn khi cố gắng lên đạn, khiến súng bất ngờ nổ. Sự cố trong khi bắn này được gọi là "cocking up" và thuật ngữ này dần dần phát triển thành một cách diễn đạt thông tục để chỉ việc phạm sai lầm hoặc xử lý tình huống không tốt. Nó được sử dụng để mô tả bất kỳ trường hợp nào làm hỏng, thường là do lập kế hoạch kém, sơ suất hoặc thiếu năng lực. Tóm lại, từ "cock up" bắt nguồn từ việc xử lý sai một khẩu súng ngắn, cuối cùng trở thành một câu cửa miệng để chỉ sự vụng về và mắc lỗi trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The construction company cocked up the deadline for completing the project, causing delays in other related projects.

    Công ty xây dựng đã lùi thời hạn hoàn thành dự án, gây ra sự chậm trễ trong các dự án liên quan khác.

  • The players' poor performance in the match was a complete cock up, as they failed to execute their strategies effectively.

    Màn trình diễn kém cỏi của các cầu thủ trong trận đấu này hoàn toàn là một sự thất bại, vì họ đã không thực hiện được chiến lược của mình một cách hiệu quả.

  • The retail store's inventory management system cocked up, resulting in product shortages and issuing of wrong orders.

    Hệ thống quản lý hàng tồn kho của cửa hàng bán lẻ gặp trục trặc, dẫn đến tình trạng thiếu sản phẩm và phát hành sai đơn hàng.

  • My attempt to bake a cake turned out to be a major cock up as it collapsed in the middle due to overmixing.

    Nỗ lực nướng bánh của tôi đã trở thành một sai lầm lớn khi bánh xẹp xuống ở giữa vì trộn quá kỹ.

  • The company's IT department cocked up the system upgrade, leading to system failures and data loss for weeks.

    Bộ phận CNTT của công ty đã nâng cấp hệ thống sai, dẫn đến lỗi hệ thống và mất dữ liệu trong nhiều tuần.

  • The secretary's typing errors resulted in an embarrassing cock up in the employee's promotion letter, which had to be retyped immediately.

    Lỗi đánh máy của thư ký đã dẫn đến một lỗi đánh máy đáng xấu hổ trong thư thăng chức của nhân viên, khiến cô phải đánh máy lại ngay lập tức.

  • The restaurant's kitchen team made a mess of the order, resulting in a complete cock up by serving the wrong dishes to the customers.

    Đội ngũ bếp của nhà hàng đã làm hỏng đơn hàng, dẫn đến hậu quả là phục vụ nhầm món cho khách hàng.

  • The athlete's training regimen cocked up, resulting in a significant drop in his/her performance in the competition.

    Chế độ luyện tập của vận động viên bị phá vỡ, dẫn đến thành tích thi đấu của họ giảm đáng kể.

  • The finance team's calculation errors resulted in a major financial cock up, which required a complete review and rectification of the financial statements.

    Những lỗi tính toán của nhóm tài chính đã dẫn đến một sự cố tài chính nghiêm trọng, đòi hỏi phải xem xét lại và điều chỉnh toàn bộ báo cáo tài chính.

  • The camera operator's mistake while filming led to a significant cock up during the live show, which had to be stopped and resumed.

    Sai lầm của người quay phim khi đang quay phim đã dẫn đến sự cố đáng kể trong chương trình trực tiếp, khiến chương trình phải dừng lại và tiếp tục.