Định nghĩa của từ botch

botchverb

Botch

/bɒtʃ//bɑːtʃ/

Từ "botch" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōcian" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "làm hỏng". Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm hỏng hoặc làm hỏng thứ gì đó, như hàng hóa dễ vỡ hoặc một kế hoạch. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang bao hàm cảm giác vụng về hoặc kém cỏi, như thể ai đó xử lý tình huống một cách bất cẩn. Vào thế kỷ 17, từ "botch" có hàm ý hơi khác, ám chỉ cảm giác làm sai hoặc sửa chữa một thứ gì đó không hoàn hảo. Ví dụ, một công việc hỏng có thể là một thủ thuật y tế được thực hiện một cách tùy tiện hoặc một công việc sửa chữa được thực hiện vội vàng. Ngày nay, từ "botch" vẫn được sử dụng để mô tả một loạt các sự cố, từ một lỗi vụng về đến một nỗ lực có ý định tốt nhưng sai lầm. Cho dù đó là một chiếc lốp xe xẹp, một kiểu tóc xấu hay một bữa ăn nấu chưa ngon, "botch" đã trở thành một từ mô tả linh hoạt cho đủ loại lỗi lầm!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc làm vụng, việc làm hỏng

exampleto make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì

meaningsự chấp vá, sự vá víu

type ngoại động từ

meaninglàm vụng, làm hỏng, làm sai

exampleto make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì

meaningchấp vá, vá víu (cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • The contractor botched the installation of the new roof, leaving leaks in several spots.

    Nhà thầu đã làm hỏng việc lắp đặt mái nhà mới, khiến nước bị rò rỉ ở nhiều chỗ.

  • I botched the recipe, so the cake turned out dense and gummy.

    Tôi đã làm hỏng công thức nên bánh trở nên đặc và dai.

  • The painter botched the job by leaving streaks and drips all over the walls.

    Người thợ sơn đã làm hỏng công việc khi để lại những vệt và nước nhỏ giọt khắp tường.

  • The surgery was botched, causing the patient to experience complications.

    Ca phẫu thuật bị hỏng, khiến bệnh nhân gặp biến chứng.

  • Sarah botched her presentation at the conference, forgetting to mention the most important details.

    Sarah đã làm hỏng bài thuyết trình của mình tại hội nghị khi quên đề cập đến những chi tiết quan trọng nhất.

  • The mechanic botched the repair, making the engine even louder and less reliable than before.

    Người thợ máy đã sửa chữa hỏng, khiến động cơ thậm chí còn ồn hơn và kém tin cậy hơn trước.

  • The electrician botched the wiring, causing frequent power outages in the house.

    Người thợ điện đã làm hỏng hệ thống dây điện, gây ra tình trạng mất điện thường xuyên trong nhà.

  • The butcher botched the cut, delivering the wrong meat and charging an exorbitant price.

    Người bán thịt đã cắt nhầm thịt, giao nhầm thịt và tính giá cắt cổ.

  • The dancer botched the routine, stumbling and fumbling during the competition.

    Người vũ công đã làm hỏng bài biểu diễn, loạng choạng và lóng ngóng trong suốt cuộc thi.

  • The singer botched the concert, missing notes and forgetting the words to the songs.

    Ca sĩ đã làm hỏng buổi hòa nhạc, hát thiếu nốt và quên lời bài hát.

Từ, cụm từ liên quan