danh từ
việc làm vụng, việc làm hỏng
to make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
sự chấp vá, sự vá víu
ngoại động từ
làm vụng, làm hỏng, làm sai
to make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
chấp vá, vá víu (cái gì)