Định nghĩa của từ fiasco

fiasconoun

thất bại

/fiˈæskəʊ//fiˈæskəʊ/

Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "fiasco" được mượn sang tiếng Anh và nghĩa của nó được mở rộng để mô tả một thất bại thảm hại hoặc nhục nhã, thường là ở nơi công cộng hoặc sân khấu. Hãy nghĩ đến một buổi biểu diễn hỏng, một thí nghiệm thất bại hoặc một sự kiện tai hại kết thúc trong hỗn loạn. Ngày nay, "fiasco" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để truyền tải cảm giác thảm họa, xấu hổ hoặc thất vọng hoàn toàn. Cho dù trong một vở kịch của Shakespeare hay một thảm họa thời hiện đại, từ này đã trở thành một cách mạnh mẽ để mô tả một tình huống trở nên tồi tệ khủng khiếp!

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes

meaningsự thất bại

namespace
Ví dụ:
  • The company's latest product launch was a complete fiasco, as it failed to meet customer expectations and sales projections.

    Sản phẩm mới nhất của công ty đã thất bại hoàn toàn vì không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng và dự báo doanh số.

  • The school dance turned into a fiasco when the DJ played non-stop techno music instead of the requested top 40 hits.

    Buổi khiêu vũ ở trường đã trở thành một thảm họa khi DJ phát nhạc techno liên tục thay vì phát 40 bản hit hàng đầu theo yêu cầu.

  • The elections held by the local government ended in a fiasco, as the machines malfunctioned and the results were highly disputed.

    Cuộc bầu cử do chính quyền địa phương tổ chức đã kết thúc trong thảm họa khi máy móc trục trặc và kết quả bị tranh cãi gay gắt.

  • The celebrity's comeback concert was a major fiasco, as the sound system broke down and she forgot the lyrics to her own songs.

    Buổi hòa nhạc trở lại của người nổi tiếng đã trở thành một thảm họa lớn khi hệ thống âm thanh bị hỏng và cô ấy quên mất lời bài hát của chính mình.

  • The marketing campaign for the new video game was a fiasco, as it caused widespread controversy for its alleged violence and sexism.

    Chiến dịch tiếp thị cho trò chơi điện tử mới đã thất bại vì nó gây ra nhiều tranh cãi vì nội dung bạo lực và phân biệt giới tính.

  • The movie premiere turned into a fiasco, as the actors missed their cues and the special effects malfunctioned.

    Buổi ra mắt phim đã trở thành một thảm họa khi các diễn viên không theo kịp diễn xuất và các hiệu ứng đặc biệt bị trục trặc.

  • The high school musical was a major fiasco when the lead actor stumbled through the lyrics and forgot his dance moves.

    Vở nhạc kịch dành cho học sinh trung học đã trở thành một thất bại lớn khi nam diễn viên chính đọc vấp lời bài hát và quên mất động tác nhảy.

  • The charity event held by the local sports team was a fiasco, as the players showed up drunk and rowdy, causing a scene.

    Sự kiện từ thiện do đội thể thao địa phương tổ chức đã thất bại thảm hại khi các cầu thủ đến trong tình trạng say xỉn và ồn ào, gây náo loạn.

  • The city's attempt to host the marathon was a major fiasco, as the course was poorly marked and the water stations ran out of supplies.

    Nỗ lực tổ chức cuộc chạy marathon của thành phố đã thất bại thảm hại vì đường chạy được đánh dấu kém và các trạm cấp nước cũng hết nước.

  • The software upgrade caused a massive fiasco, as it crashed the entire system and caused hours of downtime for the users.

    Việc nâng cấp phần mềm đã gây ra một thảm họa lớn vì nó làm sập toàn bộ hệ thống và khiến người dùng phải ngừng hoạt động trong nhiều giờ.