danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng
CLEAT
/kliːt//kliːt/Từ "cleat" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "clète", dùng để chỉ một giá đỡ hoặc thanh nhỏ dùng để giữ một vật gì đó cố định. Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "clavicula", có nghĩa là "móc nhỏ" hoặc "móng vuốt". Vào thế kỷ 15, từ "cleat" bắt đầu được sử dụng trong đóng tàu để mô tả một loại giá đỡ hoặc dây buộc bằng kim loại dùng để cố định dây thừng, mỏ neo và các thiết bị khác trên tàu. Theo thời gian, thuật ngữ "cleat" được mở rộng để bao gồm các loại dây buộc khác, chẳng hạn như dây buộc được sử dụng trong thiết bị thể thao, như giày đá bóng. Ngày nay, từ "cleat" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hàng hải, thể thao và thậm chí là thời trang, dùng để chỉ một thiết bị hoặc phụ kiện dùng để giữ hoặc cố định một vật gì đó cố định.
danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng
a small wooden or metal bar fastened to something, on which ropes may be fastened by winding
một thanh gỗ hoặc kim loại nhỏ được gắn chặt vào một vật gì đó, trên đó dây thừng có thể được buộc chặt bằng cách cuộn dây
a piece of rubber on the bottom of a shoe, etc. to stop it from slipping
một miếng cao su ở đế giày, v.v. để ngăn nó khỏi bị trượt
shoes with cleats, often worn for playing sports
giày có đế, thường được mang khi chơi thể thao
Từ, cụm từ liên quan