Định nghĩa của từ footwear

footwearnoun

giày dép

/ˈfʊtweə(r)//ˈfʊtwer/

Từ "footwear" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp các từ tiếng Anh cổ "fōt" (chân) và "wǣr" (mặc, quần áo). Thành phần "wear" phản ánh nghĩa gốc của từ này, đơn giản là "thứ gì đó đeo trên chân". Đây là bản dịch trực tiếp của từ tiếng Anh cổ "fōtwǣr" có nghĩa đen là "giày dép". Theo thời gian, "footwear" đã phát triển để bao gồm tất cả các loại đồ che phủ cho bàn chân, bao gồm giày, bốt, dép xăng đan và dép lê.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : footgear

namespace
Ví dụ:
  • She prefered comfort over style when it came to footwear and often opted for sturdy sneakers for her daily errands.

    Cô ấy thích sự thoải mái hơn phong cách khi đi giày dép và thường chọn giày thể thao chắc chắn cho những việc vặt hàng ngày.

  • During timed races, runners would be disqualified if they violated the rule against changing footwear mid-race.

    Trong các cuộc đua tính giờ, người chạy sẽ bị loại nếu vi phạm quy định không được thay giày giữa chừng.

  • The hiker made sure to wear appropriate footwear with sturdy soles and ankle support for the rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài phải đảm bảo mang giày dép phù hợp, có đế chắc chắn và hỗ trợ mắt cá chân để đi trên địa hình nhiều đá.

  • The ballet dancer spent hours in practice, perfecting her graceful moves while wearing her point shoes.

    Nữ vũ công ballet đã dành nhiều giờ luyện tập, hoàn thiện những động tác uyển chuyển của mình trong khi đi giày mũi nhọn.

  • Fashion influencers often spotted sporting the latest trend in footwear at high-end fashion shows.

    Những người có sức ảnh hưởng trong làng thời trang thường diện những đôi giày theo xu hướng mới nhất tại các buổi trình diễn thời trang cao cấp.

  • The nurse changed into freshly laundered scrubs and non-slip shoes before entering the operating room.

    Y tá thay bộ quần áo sạch sẽ và đi giày chống trượt trước khi vào phòng phẫu thuật.

  • Chefs in professional kitchens were advised to wear closed-toe shoes with non-slip soles for the safety of themselves and their coworkers.

    Các đầu bếp trong bếp chuyên nghiệp được khuyên nên đi giày mũi kín, đế chống trượt để đảm bảo an toàn cho bản thân và đồng nghiệp.

  • The athlete's meticulously cared-for spikes would leave deep marks on the track, serving as a testament to his dedication to training.

    Những chiếc đinh giày được chăm sóc tỉ mỉ của vận động viên sẽ để lại những dấu vết sâu trên đường chạy, như một minh chứng cho sự tận tâm tập luyện của anh.

  • The military recruit was taught the importance of breaking in their boots properly before they could be considered combat-ready.

    Tân binh được dạy về tầm quan trọng của việc mang giày đúng cách trước khi được coi là sẵn sàng chiến đấu.

  • After a day full of errands, the nurse removed her heavy duty shoes, savored the sensation of air massaging her tired feet, and slipped into her more comfortable pair of slippers.

    Sau một ngày bận rộn với công việc, cô y tá cởi đôi giày nặng nề, tận hưởng cảm giác không khí mát-xa cho đôi chân mệt mỏi và xỏ vào đôi dép thoải mái hơn.