Định nghĩa của từ sailing

sailingnoun

sự đi thuyền

/ˈseɪlɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sailing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seglan", có nghĩa là "chèo thuyền". Bản thân thuật ngữ "seglan" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "lướt" hoặc "trượt". Tuy nhiên, khái niệm chèo thuyền đã có từ trước những từ này hàng ngàn năm. Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và người Phoenicia đã sử dụng thuyền có buồm để di chuyển trên sông và biển. Sự phát triển của công nghệ chèo thuyền đã dẫn đến sự mở rộng của thương mại và thám hiểm, khiến "sailing" trở thành một phần trung tâm của lịch sử và ngôn ngữ loài người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đi thuyền

meaningchuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu

namespace

the sport or activity of travelling in a boat with sails

môn thể thao hoặc hoạt động du lịch trên thuyền có cánh buồm

Ví dụ:
  • to go sailing

    đi chèo thuyền

  • a sailing club

    câu lạc bộ chèo thuyền

  • the college rowing and sailing teams

    đội chèo thuyền và chèo thuyền của trường đại học

  • They are going on a 10-day sailing trip.

    Họ đang thực hiện một chuyến đi thuyền kéo dài 10 ngày.

  • John spends his weekends sailing on the calm waters of the Mediterranean Sea.

    John dành những ngày cuối tuần để đi thuyền trên vùng biển êm đềm của Địa Trung Hải.

one of the regular times that a ship leaves a port

một trong những thời điểm thường lệ mà một con tàu rời cảng

Ví dụ:
  • There are six sailings a day.

    Có sáu chuyến đi mỗi ngày.

  • What time is the next sailing?

    Chuyến đi tiếp theo là lúc mấy giờ?

Ví dụ bổ sung:
  • Sailings were suspended in the high winds.

    Những chuyến đi bị đình chỉ trong gió lớn.

  • The company operates regular sailings between Hull and Zeebrugge.

    Công ty khai thác các chuyến đi thường xuyên giữa Hull và Zeebrugge.

  • the 4 p.m. sailing from Dover to Calais

    lúc 4 giờ chiều đi thuyền từ Dover đến Calais

Thành ngữ

be plain sailing
to be simple and free from trouble