Định nghĩa của từ football boot

football bootnoun

giày đá bóng

/ˈfʊtbɔːl buːt//ˈfʊtbɔːl buːt/

Thuật ngữ "football boot" bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi môn thể thao bóng đá (hay bóng đá, như được gọi ở một số nơi trên thế giới) bắt đầu trở nên phổ biến. Giày dép truyền thống mà các cầu thủ mang trong các trận đấu là giày da hoặc giày có đinh, chỉ bảo vệ hoặc hỗ trợ tối thiểu cho bàn chân. Khi trò chơi phát triển và đòi hỏi nhiều thể lực hơn, nhu cầu về giày dép chuyên dụng trở nên rõ ràng. Vào năm 1854, giày bóng đá đầu tiên được biết đến đã được Charles Brookes, một thợ đóng giày có trụ sở tại Vương quốc Anh, tạo ra. Giày của ông có phần mũi và gót được gia cố, được thiết kế để bảo vệ bàn chân tốt hơn trong các trận đấu. Thuật ngữ "football boot" được sử dụng phổ biến để mô tả những đôi giày chuyên dụng này, nhanh chóng trở nên phổ biến trong số những cầu thủ bóng đá (bóng đá). Những đôi giày này sớm phát triển để bao gồm các tính năng bổ sung như đế có đinh để bám tốt hơn trên cỏ trơn, dây giày vừa vặn và phần trên được gia cố để bảo vệ mắt cá chân. Ngày nay, giày bóng đá là một thiết bị quan trọng đối với cả cầu thủ chuyên nghiệp và nghiệp dư. Họ đã đi một chặng đường dài kể từ khi bắt đầu khiêm tốn, với công nghệ và sự đổi mới thúc đẩy sự phát triển của giày bóng đá hiện đại. Từ vật liệu nhẹ, thoáng khí đến các tính năng thiết kế tiên tiến, giày bóng đá tiếp tục thúc đẩy ranh giới về hiệu suất và sự đổi mới trong thế giới thiết bị thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully laced up her new football boots before stepping onto the pitch for the big game.

    Sarah cẩn thận xỏ dây giày bóng đá mới trước khi bước vào sân cho trận đấu lớn.

  • The football boot manufacturer announced a new partnership with the popular soccer club, providing them with custom boots for the upcoming season.

    Nhà sản xuất giày bóng đá đã công bố mối quan hệ hợp tác mới với câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng, cung cấp cho họ những đôi giày tùy chỉnh cho mùa giải sắp tới.

  • Jonah couldn't stop kicking his football boots against the wall in anticipation of the weekend's match.

    Jonah không thể ngừng đá giày đá bóng vào tường để mong chờ trận đấu vào cuối tuần.

  • Maya excitedly unboxed her new pair of football boots, taking them out of the packaging to admire their sleek design.

    Maya hào hứng mở hộp đôi giày đá bóng mới của mình, lấy chúng ra khỏi bao bì để chiêm ngưỡng thiết kế bóng bẩy của chúng.

  • The team's coach scolded the player for forgetting his football boots again, reminding him that they were necessary equipment for playing efficiently.

    Huấn luyện viên của đội đã mắng cầu thủ vì lại quên giày đá bóng, nhắc nhở anh rằng đó là trang bị cần thiết để chơi hiệu quả.

  • Liam's football boots were drenched in mud after the match, but he didn't care; he knew the boots had helped him score the winning goal.

    Đôi giày đá bóng của Liam đẫm bùn sau trận đấu, nhưng anh không quan tâm; anh biết đôi giày đã giúp anh ghi bàn thắng quyết định.

  • The football boot company's CEO spoke about the latest innovation in football boot technology, promising to revolutionize the game.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty giày bóng đá đã nói về những cải tiến mới nhất trong công nghệ giày bóng đá, hứa hẹn sẽ làm nên cuộc cách mạng trong trò chơi này.

  • After a long season, the player decided it was time to upgrade his football boots, choosing a new pair with more cushioning to protect his feet from injuries.

    Sau một mùa giải dài, cầu thủ này quyết định đã đến lúc nâng cấp giày đá bóng của mình, chọn một đôi giày mới có nhiều đệm hơn để bảo vệ chân khỏi chấn thương.

  • Carlos complimented his teammate's new football boots, marveling at their distinctive design and impressive performance on the pitch.

    Carlos khen ngợi đôi giày đá bóng mới của đồng đội, vô cùng kinh ngạc trước thiết kế đặc biệt và hiệu suất ấn tượng của chúng trên sân.

  • The football boots left behind in the locker room after the game would be carefully cleaned and maintained, as the players knew they were integral components of their success on the field.

    Những đôi giày đá bóng để lại trong phòng thay đồ sau trận đấu sẽ được vệ sinh và bảo quản cẩn thận, vì các cầu thủ biết rằng chúng là thành phần không thể thiếu tạo nên thành công của họ trên sân cỏ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches