Định nghĩa của từ claw back

claw backphrasal verb

vuốt lại

////

Thuật ngữ "claw back" có nguồn gốc từ thế giới kinh doanh vào cuối những năm 1970 hoặc đầu những năm 1980. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình thu hồi tiền, tài nguyên hoặc lợi ích đã được trả hoặc cấp không đúng hoặc quá mức cho các tổ chức, cá nhân hoặc thực thể do lỗi, gian lận hoặc các lý do chính đáng khác. Cụm từ "claw back" xuất phát từ ý tưởng về một con vật sử dụng móng vuốt của mình để thu hồi hoặc đòi lại thứ gì đó đã bị lấy đi hoặc bị người khác giữ một cách sai trái. Trong bối cảnh công ty, "claw back" thường được sử dụng trong bối cảnh các ưu đãi về tài chính hoặc quản lý, chẳng hạn như tiền thưởng, quyền chọn mua cổ phiếu hoặc các gói bồi thường, để đảm bảo rằng chúng chỉ được trả khi kiếm được một cách công bằng và hợp pháp.

namespace

to get something back that you have lost, usually by using a lot of effort

để lấy lại thứ gì đó mà bạn đã mất, thường là bằng cách sử dụng rất nhiều nỗ lực

Ví dụ:
  • The company is trying to claw back its share of the market.

    Công ty đang cố gắng giành lại thị phần của mình.

  • Newcastle managed to claw a goal back.

    Newcastle đã cố gắng gỡ lại một bàn thắng.

to get back money that has been paid to people, usually by taxing them

để lấy lại số tiền đã trả cho mọi người, thường là bằng cách đánh thuế họ

Ví dụ:
  • The Chancellor is expected to claw back £2.8 billion in the budget.

    Bộ trưởng Tài chính dự kiến ​​sẽ thu hồi 2,8 tỷ bảng Anh trong ngân sách.

Từ, cụm từ liên quan