ngoại động từ
bồi thường
to recoup someone (for) his losses: bồi thường thiệt hại cho ai
(pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
to recoup oneself: được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất
thu hồi
/rɪˈkuːp//rɪˈkuːp/Từ "recoup" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "recouper," vào thế kỷ 15 có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "phục hồi". Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và từ tiếng Latin "copula", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "đoàn kết". Vào thế kỷ 16, từ tiếng Anh "recoup" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "tập hợp hoặc thu thập lại" hoặc "phục hồi thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi". Theo thời gian, ý nghĩa của "recoup" được mở rộng để bao gồm nghĩa là "lấy lại" hoặc "lấy lại" thứ gì đó, chẳng hạn như mất mát hoặc chi phí của một người. Ngày nay, từ "recoup" thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính và thể thao để mô tả quá trình thu hồi tổn thất hoặc chi phí và thường được sử dụng trong các cụm từ như "recoup investment" hoặc "recoup costs."
ngoại động từ
bồi thường
to recoup someone (for) his losses: bồi thường thiệt hại cho ai
(pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
to recoup oneself: được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất
Sau khi mất một số tiền lớn trong dự án kinh doanh của mình, các doanh nhân hy vọng có thể thu hồi lại khoản lỗ bằng cách tìm kiếm các nhà đầu tư mới.
Giá cổ phiếu của công ty đã giảm nhanh chóng, nhưng nhờ chiến dịch tiếp thị thành công, họ đã có thể thu hồi một phần tổn thất và lấy lại được lòng tin của các nhà đầu tư.
Cầu thủ ngôi sao của đội bóng đã bị thương trong nhiều trận đấu, khiến đội thua những trận đấu quan trọng. Tuy nhiên, họ quyết tâm giành lại điểm số và trở lại con đường chiến thắng.
Các cuộc triển lãm của nghệ sĩ này đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng bức tranh mới nhất của bà đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, giúp bà thu hồi được một phần khoản đầu tư cho sự nghiệp của mình.
Các doanh nghiệp nhỏ đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch, nhưng họ đã có thể thu hồi một số tổn thất bằng cách chuyển sang dòng sản phẩm mới và tìm kiếm khách hàng mới.
Nam diễn viên đã có một loạt những thất bại tại phòng vé, nhưng sau một thời gian nghỉ ngơi cần thiết, anh đã trở lại với một bộ phim ăn khách giúp anh bù đắp lại những tổn thất trước đó.
Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang này không được ưa chuộng như cô mong đợi, nhưng cô quyết tâm thu hồi vốn đầu tư bằng cách bán trực tiếp cho khách hàng thông qua trang web của mình.
Nhà hàng của đầu bếp này đã phải vật lộn trong nhiều tháng, nhưng một thực đơn mới, cách trang trí được cải tiến và chiến dịch tiếp thị thành công đã giúp ông thu hồi chi phí và tạo được tiếng vang cho cơ sở của mình.
Doanh số bán sách của tác giả không được như mong đợi, nhưng bà đã có thể bù đắp một phần tổn thất bằng cách quảng bá sách qua mạng xã hội và tham gia các sự kiện sách trực tuyến.
Sản phẩm của công ty phần mềm đã bị hack, gây ra vi phạm dữ liệu lớn và mất doanh thu. Tuy nhiên, họ đã có thể thu hồi một số tổn thất bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn và cải thiện lòng tin của khách hàng.