Định nghĩa của từ recapture

recapturenoun

chiếm lại

/ˌriːˈkæptʃə(r)//ˌriːˈkæptʃər/

"Recapture" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và động từ "capture". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "recapturer." Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "recaptare", có nghĩa là "bắt lại". Lịch sử của từ này phản ánh hành động lấy lại thứ gì đó, có thể là vật thể vật lý, cảm xúc hoặc ký ức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt lại (một tù binh)

meaningviệc đoạt lại (giải thưởng...)

meaningngười bị bắt lại; vật đoạt lại được

type ngoại động từ

meaningbắt lại (một tù binh)

meaningđoạt lại (giải thưởng...)

namespace

the act of winning back a place, position, etc. that was previously taken from you by an enemy or opponent

hành động giành lại một vị trí, vị trí, v.v. mà trước đây kẻ thù hoặc đối thủ đã lấy đi của bạn

Ví dụ:
  • the recapture of towns occupied by the rebels

    việc chiếm lại các thị trấn bị phiến quân chiếm đóng

  • The police successfully recaptured the escaped convict after a three-day manhunt.

    Cảnh sát đã bắt lại thành công tên tù nhân trốn thoát sau ba ngày truy lùng.

  • The basketball team's win over their rival was a recapture of the lead in the league standings.

    Chiến thắng của đội bóng rổ trước đối thủ đã giúp họ giành lại vị trí dẫn đầu trên bảng xếp hạng giải đấu.

  • The basketball player's impressive performance in the game helped the team recapture the momentum they had lost earlier.

    Màn trình diễn ấn tượng của cầu thủ bóng rổ trong trận đấu đã giúp đội lấy lại đà chiến thắng đã mất trước đó.

  • The movie's director decided to recapture the original magic of the first movie by bringing back the same cast and crew.

    Đạo diễn bộ phim quyết định tái hiện lại sự kỳ diệu ban đầu của phần phim đầu tiên bằng cách đưa dàn diễn viên và đoàn làm phim trở lại.

the act of catching a person or an animal that has escaped

hành động bắt một người hoặc một con vật đã trốn thoát

Ví dụ:
  • the recapture of the escaped prisoners

    việc bắt lại những tù nhân trốn thoát

Từ, cụm từ liên quan

All matches