ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
phục hồi
/ˌriːɪnˈsteɪt//ˌriːɪnˈsteɪt/"Reinstate" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 17. Đây là sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin: * **"re-"**: nghĩa là "again" hoặc "back" * **"instaurare"**: nghĩa là "lập lại" hoặc "khôi phục" Từ này về cơ bản có nghĩa là "đặt lại trạng thái trước đó" hoặc "khôi phục lại vị trí cũ". Nó phản ánh hành động thiết lập lại thứ gì đó đã bị xóa hoặc mất.
ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
to give back a job or position that had been taken away from somebody
trả lại công việc hoặc vị trí đã bị ai đó lấy đi
Ông đã được phục hồi chức vụ của mình.
Nhà trường quyết định phục hồi chức năng cho sinh viên bị đình chỉ sau khi họ cung cấp đủ bằng chứng về các tình tiết giảm nhẹ.
Người quản lý thông báo rằng cô ấy sẽ phục hồi chức vụ cho nhân viên đã bị sa thải do lỗi của đồng nghiệp.
Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu phục chức cho CEO đã bị phế truất trong một vụ việc gây tranh cãi.
Sở cảnh sát đã phục chức cho viên cảnh sát đã bị cách chức trong khi chờ điều tra về cáo buộc có hành vi sai trái.
to return something to its previous position or status
trả lại cái gì đó về vị trí hoặc trạng thái trước đó của nó
Đã có nhiều lời kêu gọi khôi phục án tử hình.
Quần vợt hiện đã được phục hồi như một môn thể thao Olympic.
Từ, cụm từ liên quan