Định nghĩa của từ cheeseburger

cheeseburgernoun

Cheeseburger

/ˈtʃiːzbɜːɡə(r)//ˈtʃiːzbɜːrɡər/

Nguồn gốc chính xác của "cheeseburger" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng có khả năng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Trong khi bánh hamburger đã tồn tại trong nhiều thập kỷ trước đó, việc thêm phô mai là một sáng kiến ​​sau này. Một số nguồn tin ghi nhận Lionel Sternberger của "The Rite Spot" ở California vào những năm 1920 với chiếc bánh mì kẹp phô mai đầu tiên, trong khi những nguồn khác lại cho rằng đây là một sáng tạo phổ biến tại nhiều nhà hàng khác nhau vào cùng thời điểm. Bất kể thế nào, sự phổ biến của bánh mì kẹp phô mai đã bùng nổ vào những năm 1930 và 40, củng cố vị trí của nó như một biểu tượng ẩm thực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthịt băm có lẫn phó mát

namespace
Ví dụ:
  • I craved a juicy cheeseburger with all the fixings after a long day of hiking.

    Tôi thèm một chiếc bánh kẹp phô mai béo ngậy với đầy đủ các món ăn kèm sau một ngày dài đi bộ đường dài.

  • Our favorite burger joint serves the best cheeseburgers in town with plump patties and oozy cheese.

    Quán burger yêu thích của chúng tôi phục vụ những chiếc burger phô mai ngon nhất thị trấn với những miếng thịt đầy đặn và phô mai mềm.

  • My child's favorite food is cheeseburgers, and I usually order them with a side of fries during our weekly dinners out.

    Món ăn yêu thích của con tôi là bánh kẹp phô mai, và tôi thường gọi bánh kẹp phô mai kèm khoai tây chiên trong những bữa tối hàng tuần.

  • I'm trying to cut down on carbohydrates, but the aroma of a sizzling cheeseburger grilled to perfection is too hard to resist.

    Tôi đang cố gắng cắt giảm carbohydrate, nhưng mùi thơm của chiếc bánh mì kẹp phô mai nướng hoàn hảo thật khó cưỡng.

  • I often indulge in a cheeseburger with ranch dressing as a change from my usual ketchup and mustard combo.

    Tôi thường thưởng thức bánh kẹp phô mai với sốt ranch để thay đổi khẩu vị so với món tương cà và mù tạt thông thường.

  • The cheeseburger at the roadside diner left a lot to be desired; the rubbery patty and factory-farmed beef left a sour taste in my mouth.

    Chiếc bánh kẹp phô mai ở quán ăn ven đường không được như mong đợi; miếng thịt dai và thịt bò nuôi công nghiệp để lại cho tôi một vị chua trong miệng.

  • My carnivorous husband dreams of nothing else but a steaming cheeseburger with thick strips of bacon, 'cain or cosh?

    Ông chồng thích ăn thịt của tôi chỉ mơ về một chiếc bánh kẹp phô mai hấp với những dải thịt xông khói dày, 'cain hay cosh?

  • After a long morning of shopping, we picked up a quick cheeseburger at the food court, devouring them as we walked to the parking lot.

    Sau một buổi sáng dài mua sắm, chúng tôi nhanh chóng mua một chiếc bánh kẹp phô mai ở khu ẩm thực, vừa ăn vừa đi bộ đến bãi đậu xe.

  • The smell of 600 cheeseburgers being grilled at the county fair was enough to make us queue up for our share of the juicy patties.

    Mùi thơm của 600 chiếc bánh kẹp phô mai nướng tại hội chợ của quận đủ khiến chúng tôi phải xếp hàng để được thưởng thức những miếng thịt viên ngon ngọt.

  • The illustrious cheeseburger tale originates from the diner standpoint with a side order of fries and a glass of chilled soda to complement the delectable sandwich.

    Câu chuyện về chiếc bánh kẹp phô mai lừng danh bắt nguồn từ quan điểm của thực khách với một suất khoai tây chiên kèm theo và một ly soda lạnh để thưởng thức cùng chiếc bánh sandwich ngon lành.