Định nghĩa của từ hamburger

hamburgernoun

bánh hamburger

/ˈhæmbɜːɡə(r)//ˈhæmbɜːrɡər/

Nguồn gốc của từ "hamburger" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ. Món ăn mà chúng ta thường gọi là burger thực ra ban đầu được gọi là "Hamburg steak" vì nó lấy cảm hứng từ kỹ thuật nấu ăn của thành phố Hamburg của Đức. Hamburg steak, còn được gọi là Frikadelle, là một viên thịt viên không đậu thường được chiên chảo và ăn kèm với trứng rán và nước sốt. Món ăn này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, khi nhiều người Đức nhập cư vào đất nước này. Thuật ngữ "Hamburg steak" cuối cùng đã phát triển thành "Hamburg" hoặc "Hamburger", trở thành một món ăn đường phố phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900. Từ "steak" đã bị loại bỏ, có thể là do miếng thịt quá mỏng nên không thể coi là bít tết. Lần đầu tiên thuật ngữ "hamburger sandwich" được ghi chép là vào năm 1904, khi bánh sandwich được giới thiệu tại Hội chợ Thế giới St. Louis. Việc thêm từ "sandwich" có thể đã giúp phổ biến món ăn này bằng cách giúp mọi người dễ hiểu hơn về nó. Theo thời gian, bánh hamburger tiếp tục phát triển và trở nên phổ biến, cuối cùng trở thành món ăn chính của ẩm thực Mỹ. Ngày nay, bánh hamburger được ưa chuộng trên toàn thế giới, với vô số biến thể của bánh sandwich cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên

meaningxúc xích hambua

namespace

beef cut into small pieces and made into a flat round shape that is then fried, often served in a bread roll

thịt bò cắt thành từng miếng nhỏ và tạo thành hình tròn dẹt sau đó được chiên, thường dùng kèm với bánh mì cuộn

Ví dụ:
  • I ordered a juicy hamburger with all the fixings at the diner.

    Tôi đã gọi một chiếc bánh hamburger đầy đặn kèm theo đầy đủ các món ăn kèm tại quán ăn.

  • He couldn't stop craving hamburgers after watching a food show about grilling techniques.

    Anh ấy không thể ngừng thèm ăn hamburger sau khi xem một chương trình ẩm thực về kỹ thuật nướng.

  • Our family traditionally enjoys hamburgers on summer barbecues in the backyard.

    Gia đình tôi có truyền thống thưởng thức bánh mì kẹp thịt trong các bữa tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè.

  • The fast-food chain's new hamburgers are getting rave reviews for their gourmet ingredients.

    Những chiếc hamburger mới của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này đang nhận được nhiều đánh giá tích cực về các thành phần hảo hạng.

  • She's a vegetarian, but even she admits that the plant-based hamburger patty is delicious.

    Cô ấy là người ăn chay, nhưng ngay cả cô ấy cũng thừa nhận rằng bánh hamburger làm từ thực vật rất ngon.

beef that has been cut very small in a special machine

thịt bò đã được cắt rất nhỏ trong một chiếc máy đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan