danh từ
rau diếp
xà lách, rau diếp
/ˈlɛtɪs/Từ "lettuce" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "латаca" (lactuca) dùng để chỉ loại cây này, được người La Mã cổ đại sử dụng làm nguồn thực phẩm. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "lettice", dùng để chỉ lá của loại cây này. Vào thế kỷ 14, cách viết "lettuce" xuất hiện và được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó. Từ "lettuce" là dạng thu nhỏ của "let", được cho là dùng để chỉ lá của loại cây này. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán, với "lettuce" trở thành một thành phần phổ biến trong các món salad và các món ăn khác trên khắp thế giới.
danh từ
rau diếp
Jenny thêm một ít lá rau diếp giòn vào món salad để có độ giòn tươi ngon.
Mark trồng một vụ rau diếp tươi ngon trong khu vườn sau nhà mình.
Liz phủ một lớp rau diếp xoăn dày lên trên chiếc bánh sandwich của mình.
Đầu bếp phục vụ thực khách bữa tối với món salad rau diếp xanh tươi đầy màu sắc.
Tom lấy một nắm lá rau diếp bơ trực tiếp từ ngăn kéo tủ lạnh.
Bệnh mốc trên rau diếp của Sarah tệ đến mức cô phải mua một mẻ mới từ cửa hàng tạp hóa.
Người nông dân bán rau diếp của mình tại chợ nông sản địa phương vào mỗi sáng thứ Bảy.
Rachel thưởng thức món salad Caesar thịnh soạn với nhiều rau diếp giòn và nước sốt chua ngọt.
Mike trộn xà lách với giấm tự làm và mù tạt để tạo nên hương vị đậm đà.
Cô bé nhai những lá rau diếp xanh tươi mới hái ngay từ vườn, thích thú với tiếng giòn tan của chúng.