Định nghĩa của từ tomato

tomatonoun

cà chua

/təˈmɑːtəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tomato" có nguồn gốc từ người Aztec và người Maya, những người gọi loại quả này là "xitomatl" hoặc "xitomatzin". Nhà chinh phạt người Tây Ban Nha Hernán Cortés đã đến Mexico vào đầu thế kỷ 16 và bắt gặp loại quả này, vốn đã là một loại cây trồng chính trong khu vực. Người Tây Ban Nha gọi nó là "tomatl", một biến thể của từ Aztec. Khi người Tây Ban Nha mang cà chua trở lại châu Âu, ban đầu người ta tin rằng nó có độc do màu đỏ tươi và thuộc họ cà. Phải đến thế kỷ 18, cà chua mới được chấp nhận là một thành phần ẩm thực trong nấu ăn ở châu Âu. Từ "tomato" cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh, với bản ghi chép đầu tiên có niên đại từ năm 1570.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều tomatoes

meaning(thực vật học) cây cà chua

meaningquả cà chua

exampletomato sause: nước xốt cà chua

namespace
Ví dụ:
  • The juicy tomato in my salad was bursting with flavor.

    Quả cà chua mọng nước trong món salad của tôi tràn ngập hương vị.

  • I love adding fresh tomatoes to my homemade pasta sauce.

    Tôi thích thêm cà chua tươi vào nước sốt mì ống tự làm của mình.

  • The vines in my garden are producing a bounty of juicy red tomatoes.

    Những cây cà chua trong vườn của tôi đang cho ra rất nhiều quả cà chua đỏ mọng.

  • The slice of tomato on my sandwich added a refreshing acidity to the savory flavors.

    Miếng cà chua trên bánh sandwich của tôi tăng thêm vị chua thanh mát cho hương vị đậm đà.

  • It's time to pick the ripe tomatoes off the vine and enjoy their sweetness.

    Đã đến lúc hái những quả cà chua chín khỏi cây và thưởng thức vị ngọt của chúng.

  • The beefsteak tomatoes were the perfect size for my Bloody Mary.

    Những quả cà chua beefsteak có kích thước hoàn hảo cho ly Bloody Mary của tôi.

  • Cherry tomatoes make a great snack when your craving something healthy and delicious.

    Cà chua bi là món ăn nhẹ tuyệt vời khi bạn thèm thứ gì đó vừa lành mạnh vừa ngon miệng.

  • I sautéed some chopped tomatoes with onions and garlic to create a flavorful sauce for my grilled chicken.

    Tôi xào một ít cà chua thái nhỏ với hành tây và tỏi để tạo thành nước sốt đậm đà cho món gà nướng.

  • From bruschetta to caprese salad, tomatoes are the perfect ingredient for light and refreshing dishes.

    Từ bruschetta đến salad caprese, cà chua là nguyên liệu hoàn hảo cho các món ăn nhẹ và tươi mát.

  • The gardener noticed a few brown spots on the tomato leaves and knew it was time to act against early blight.

    Người làm vườn nhận thấy một vài đốm nâu trên lá cà chua và biết đã đến lúc phải hành động chống lại bệnh héo rũ sớm.