Định nghĩa của từ comfort food

comfort foodnoun

thức ăn thoải mái

/ˈkʌmfət fuːd//ˈkʌmfərt fuːd/

Thuật ngữ "comfort food" dùng để chỉ những món ăn thường mang tính hoài niệm, nhẹ nhàng và gắn liền với cảm giác ấm áp và thoải mái. Mặc dù nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Một lý thuyết phổ biến cho rằng thuật ngữ này được các nhà tiếp thị trong ngành thực phẩm đặt ra như một cách để mô tả các sản phẩm thực phẩm mang lại cảm giác thoải mái và quen thuộc trong thời điểm cảm xúc xáo trộn hoặc căng thẳng. Ý tưởng này được củng cố bởi các nghiên cứu cho thấy rằng mọi người có xu hướng thèm một số loại thực phẩm mang lại cảm giác thoải mái trong thời điểm cần thiết hoặc đau khổ. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng những loại thực phẩm này, thường rất bổ dưỡng và phong phú, mang lại cảm giác thoải mái và thỏa mãn về mặt thể chất, giống như cách một chiếc chăn ấm hoặc một chiếc áo len ấm áp có thể khiến bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịu. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, khái niệm về thực phẩm mang lại cảm giác thoải mái đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta, và nó vẫn tiếp tục gợi lên cảm giác hoài niệm, ấm áp và thỏa mãn cho đến ngày nay. Các món ăn phổ biến bao gồm mì ống và phô mai, bánh mì sandwich phô mai nướng, súp gà và bánh táo.

namespace
Ví dụ:
  • After a long, stressful day, there's nothing like a warm bowl of chicken noodle soup to bring me comfort.

    Sau một ngày dài căng thẳng, không gì có thể xoa dịu tôi bằng một bát súp gà pha mì ấm áp.

  • My go-to comfort food is a classic grilled cheese sandwich, oozy with melted cheese and crispy on the edges.

    Món ăn ưa thích của tôi là bánh mì phô mai nướng cổ điển, mềm mại với phô mai tan chảy và giòn ở rìa.

  • Comfort food nights are never complete without a hearty helping of mac and cheese, creamy and cheesy goodness in every bite.

    Bữa tối thưởng thức đồ ăn thoải mái sẽ không trọn vẹn nếu thiếu món mac và phô mai, với hương vị béo ngậy và phô mai trong từng miếng cắn.

  • Sometimes all you need is a cup of hot cocoa and a freshly baked chocolate chip cookie to chase all worries away.

    Đôi khi tất cả những gì bạn cần là một tách ca cao nóng và một chiếc bánh quy sô cô la mới nướng để xua tan mọi lo lắng.

  • The aroma of freshly baked bread rolls and buttery mashed potatoes instantly transports me to my grandmother's cozy kitchen.

    Mùi thơm của những ổ bánh mì mới nướng và khoai tây nghiền bơ ngay lập tức đưa tôi đến căn bếp ấm cúng của bà.

  • A generous spoonful of creamy caramel sauce drizzled over a perfectly cooked slice of apple pie makes my taste buds dance with delight.

    Một thìa sốt caramel béo ngậy rưới lên một lát bánh táo nấu chín hoàn hảo khiến vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.

  • When the world seems bleak, a hot mug of spicy chili topped with sour cream and grated cheese can warm both my heart and my soul.

    Khi thế giới có vẻ ảm đạm, một cốc ớt cay nóng hổi phủ kem chua và phô mai bào có thể sưởi ấm cả trái tim và tâm hồn tôi.

  • A bowl of steaming hot ramen, rich broth and tender noodles, puts me in a comfort zone like no other.

    Một bát mì ramen nóng hổi, ​​nước dùng đậm đà và sợi mì mềm mại khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn bao giờ hết.

  • The warmth of a cheeseburger, gooey with melted cheese and nestled in a bun, always hits the spot.

    Sự ấm áp của một chiếc bánh kẹp phô mai, mềm dẻo với phô mai tan chảy và nằm gọn trong một chiếc bánh mì, luôn luôn tuyệt vời.

  • When I'm feeling homesick, nothing compares to my mother's fragrant, homemade spaghetti and meatballs, a true comfort dish that fills me with nostalgia.

    Khi tôi cảm thấy nhớ nhà, không gì sánh bằng món mì spaghetti và thịt viên thơm ngon do mẹ tôi tự làm, một món ăn thực sự ấm áp khiến tôi tràn ngập nỗi nhớ.

Từ, cụm từ liên quan