Định nghĩa của từ greasy spoon

greasy spoonnoun

thìa mỡ

/ˌɡriːsi ˈspuːn//ˌɡriːsi ˈspuːn/

Cụm từ "greasy spoon" là một thuật ngữ thông tục và không chính thức được dùng để mô tả một quán ăn truyền thống, không cầu kỳ, thường phục vụ đồ ăn đơn giản và rẻ tiền. Mặc dù nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện ở Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20. Một lời giải thích phổ biến cho rằng thuật ngữ "greasy spoon" ám chỉ đến đồ dùng ăn uống và đồ dùng nhiều dầu mỡ thường thấy ở những cơ sở như vậy do sử dụng nhiều và không được vệ sinh. Cụm từ "greasy spoon" dần dần được dùng để chỉ một quán ăn hoặc quán cà phê có không gian khiêm tốn và không có gì nổi bật nhưng lại có sức hấp dẫn không thể phủ nhận đối với đồ ăn ngon và giá cả hợp lý. Một lý thuyết hợp lý khác cho rằng thuật ngữ "greasy spoon" ám chỉ đến kết cấu trông giống dầu mỡ của đồ ăn được phục vụ, tạo nên sự tương phản hài hước với cụm từ "thìa bạc", một phép ẩn dụ cho việc sinh ra trong sự giàu có và đặc quyền. Về bản chất, "greasy spoon" trái ngược với "thìa bạc", ngụ ý rằng đồ ăn có thể không phải là đồ ăn ngon hay tinh tế, nhưng lại thịnh soạn, no bụng và thỏa mãn. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó, thuật ngữ "greasy spoon" đã trở thành một cụm từ được chấp nhận rộng rãi và dễ nhận biết trong tiếng Anh Anh và tiếp tục được sử dụng để mô tả các quán ăn đơn giản phục vụ các món ăn truyền thống. Cho dù người ta gọi "greasy spoon" là lời khen hay lời chỉ trích, thì không thể phủ nhận rằng những cơ sở này vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim và dạ dày của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The locals rave about the delicious but greasy food served at Bob's Diner, a classic greasy spoon on the outskirts of town.

    Người dân địa phương phát cuồng vì đồ ăn ngon nhưng nhiều dầu mỡ được phục vụ tại Bob's Diner, một quán ăn cổ điển ở ngoại ô thị trấn.

  • After a long night out, Mike and his friends knew exactly where to go for a hearty, greasy breakfast - Molly's Diner, the oldest greasy spoon in town.

    Sau một đêm dài đi chơi, Mike và bạn bè biết chính xác nơi nào để thưởng thức bữa sáng thịnh soạn và nhiều dầu mỡ - Molly's Diner, quán ăn lâu đời nhất trong thị trấn.

  • Lucy couldn't resist stopping at Sue's Cafe, a cozy greasy spoon tucked away in an alley, for a cheeseburger and fries smothered in gravy.

    Lucy không thể cưỡng lại việc dừng lại ở Sue's Cafe, một quán ăn nhỏ ấm cúng nằm khuất trong một con hẻm, để thưởng thức một chiếc bánh kẹp phô mai và khoai tây chiên phủ đầy nước sốt.

  • Arriving at May's Diner, a greasy spoon known for its juicy burgers, Susan ordered a double cheeseburger and onion rings, both dripping with grease.

    Khi đến May's Diner, một quán ăn bình dân nổi tiếng với những chiếc bánh mì kẹp thịt nhiều nước, Susan gọi một chiếc bánh mì kẹp phô mai đôi và hành tây chiên giòn, cả hai đều đẫm mỡ.

  • After a long day at the office, John headed to Frank's Cafe, a greasy spoon with checkered tablecloths and greasy menus, to treat himself to a hot dog and fries.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, John đến Frank's Cafe, một quán ăn bình dân với khăn trải bàn kẻ caro và thực đơn nhiều dầu mỡ, để tự thưởng cho mình một chiếc xúc xích và khoai tây chiên.

  • Betty made a beeline for Lou's Cafe, a gritty greasy spoon with a vintage neon sign, for its famous pork belly sandwich oozing with greasy goodness.

    Betty đi thẳng đến Lou's Cafe, một quán ăn nhỏ với biển hiệu neon cổ điển, để thưởng thức món bánh mì thịt ba chỉ hảo hạng với lớp mỡ béo ngậy.

  • Miguel decided to indulge in some comfort food and ventured to Lori's Diner, a glorified greasy spoon with booths covered in red leatherette, for a sloppy and sinful breakfast skillet.

    Miguel quyết định thưởng thức một số món ăn thoải mái và mạo hiểm đến Lori's Diner, một quán ăn bình dân với những gian hàng phủ da giả màu đỏ, để thưởng thức một bữa sáng tồi tàn và tội lỗi.

  • Doug and his buddies giddily ordered plates heaped with hash browns, bacon, eggs, and sausage at Gus' Greasy Spoon, a no-frills eatery that served up greasy but gratifying breakfast staples.

    Doug và những người bạn của anh vui vẻ gọi những đĩa đầy khoai tây chiên, thịt xông khói, trứng và xúc xích tại Gus' Greasy Spoon, một quán ăn bình dân phục vụ những món ăn sáng nhiều dầu mỡ nhưng vẫn ngon miệng.

  • Langston enjoyed his greasy spoon experience at Harold's Diner, where he rubbed elbows with construction workers and truckers sharing greasy platters of soul food and greasy diner classics.

    Langston rất thích trải nghiệm ăn tối tại Harold's Diner, nơi anh được tiếp xúc với những công nhân xây dựng và tài xế xe tải, cùng nhau chia sẻ những đĩa thức ăn béo ngậy và các món ăn cổ điển của quán ăn béo ngậy.

  • Ted, a serial greasy spoon aficionado, could not resist a trip to Eddie's Cafe, a classic greasy spoon that's been around since the 0s, for a mouth-watering double decker burger smothered in ketchup and grease.

    Ted, một người rất mê đồ ăn nhanh, không thể cưỡng lại một chuyến đi đến Eddie's Cafe, một quán ăn nhanh cổ điển đã có từ những năm 0, để thưởng thức một chiếc bánh mì kẹp thịt hai tầng thơm ngon phủ đầy tương cà và mỡ.