danh từ
đá phấn
phấn (viết)
a piece of chalk: một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn
a piece of chalk: một viên phấn (viết)
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi