Định nghĩa của từ blue cheese

blue cheesenoun

phô mai xanh

/ˌbluː ˈtʃiːz//ˌbluː ˈtʃiːz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "blue cheese" có thể bắt nguồn từ quá trình tạo ra một loại phô mai riêng biệt với hương vị và kết cấu độc đáo. Loại phô mai này được tạo ra bằng cách đưa một loại nấm mốc được gọi là Penicillium glaucum hoặc Penicillium nouve vào quá trình làm phô mai. Nấm mốc phát triển ở những vùng cụ thể của phô mai, được gọi là gân hoặc tĩnh mạch, và tạo cho phô mai một màu xanh đặc trưng. Nguồn gốc của việc sử dụng Penicillium glaucum để tạo ra phô mai có từ thời trung cổ ở Châu Âu. Lý do chính xác khiến những người làm phô mai bắt đầu sử dụng loại nấm mốc này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể là một hiện tượng tự nhiên ở một khu vực cụ thể hoặc là kết quả của tình trạng nhiễm nấm mốc ngẫu nhiên trong quá trình sản xuất phô mai. Lần đầu tiên thuật ngữ "blue cheese" được ghi nhận xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 ở Anh. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các gân xanh đặc trưng trong phô mai, giống với màu của bầu trời. Ngày nay, phô mai xanh được sản xuất ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Hoa Kỳ và Châu Mỹ Latinh. Mặc dù hương vị và màu sắc đặc trưng của nó vẫn được đánh giá cao, nhưng những lo ngại về an toàn thực phẩm liên quan đến Penicillium glaucum đã khiến một số nhà sản xuất sử dụng các phương pháp kiểm soát hơn để đưa nấm mốc vào quá trình làm pho mát. Bất kể thế nào, pho mát xanh vẫn là loại pho mát được yêu thích và nổi tiếng với lịch sử phong phú và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The escort recommended pairing a glass of full-bodied red wine with the blue cheese in their cheese platter.

    Người hộ tống khuyên nên kết hợp một ly rượu vang đỏ đậm đà với phô mai xanh trong đĩa phô mai của họ.

  • The main course consisted of steak served with a creamy blue cheese sauce.

    Món chính gồm có thịt bò bít tết ăn kèm với nước sốt phô mai xanh béo ngậy.

  • The extractor fan hummed loudly as the aroma of blue cheese filled the kitchen.

    Chiếc quạt hút mùi kêu ầm ĩ khi mùi thơm của pho mát xanh lan tỏa khắp bếp.

  • The plastic wrap hugged the wedge of blue cheese tightly, preventing it from drying out.

    Lớp màng bọc thực phẩm ôm chặt miếng phô mai xanh, giúp phô mai không bị khô.

  • The sharp flavor of blue cheese complemented the sweetness of the fruit extract in the dessert.

    Hương vị nồng nàn của phô mai xanh làm tăng thêm vị ngọt của chiết xuất trái cây trong món tráng miệng.

  • The cheese shop displayed an array of blue cheeses, each with an individual flavor profile.

    Cửa hàng phô mai trưng bày một loạt các loại phô mai xanh, mỗi loại có một hương vị riêng.

  • The server presented the blue cheese fondue with an assortment of crispy bread cubes, apples, and grapes.

    Người phục vụ phục vụ món phô mai xanh fondue cùng với nhiều loại bánh mì giòn, táo và nho.

  • The farmhouse-style blue cheese crumbled easily between the fingers and had a tangy aftertaste.

    Phô mai xanh kiểu trang trại dễ dàng vỡ vụn giữa các ngón tay và có vị chua sau khi ăn.

  • The blue cheese dressing made the salad more flavorful and added an element of richness to the dish.

    Nước sốt phô mai xanh làm cho món salad có hương vị đậm đà hơn và tăng thêm hương vị cho món ăn.

  • The inventory manager noted that blue cheese was in high demand this month, especially among wine enthusiasts.

    Người quản lý kho lưu ý rằng pho mát xanh có nhu cầu cao trong tháng này, đặc biệt là đối với những người đam mê rượu vang.

Từ, cụm từ liên quan