Định nghĩa của từ cheese straw

cheese strawnoun

ống hút phô mai

/ˌtʃiːz ˈstrɔː//ˌtʃiːz ˈstrɔː/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cheese straw" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, trong thời đại Victoria ở Anh. Ống hút phô mai là một loại bánh ngọt mặn làm từ phô mai, bơ và bột mì, cán mỏng rồi nướng cho đến khi giòn. Nguồn gốc chính xác của tên "cheese straw" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "cheese straw" bắt nguồn từ hình dạng của bánh ngọt, vì nó giống như một ống hút mỏng sau khi được cán và cắt - tương tự như những que mỏng được sử dụng để hút nước từ các giếng hẹp vào thời đó mà người Victoria gọi là "cheese straws". Một lời giải thích khả thi khác là nó ám chỉ kết cấu giòn của bánh ngọt, một số người so sánh với kết cấu của ống hút vì nó nhẹ, giòn và dễ bẻ. Ngoài ra, một số người cho rằng thuật ngữ này chỉ là một công cụ thương mại giúp bán sản phẩm - ngụ ý rằng nó sẽ bền hơn ống hút, giống như cách chúng ta hiện nay mô tả thanh granola là "thanh nhai". Bất kể nguồn gốc thực sự của thuật ngữ "cheese straw" là gì, rõ ràng là món ăn nhẹ truyền thống của Anh này vẫn rất phổ biến cho đến ngày nay và cái tên này đã trở nên quen thuộc trong từ điển ẩm thực, mang đến cho chúng ta một món ăn ngon và độc đáo gợi lên cảm giác hoài niệm và truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • After a delicious meal, we enjoyed indulging in crispy cheese straws as a perfect accompaniment.

    Sau bữa ăn ngon, chúng tôi thích thú thưởng thức những que phô mai giòn tan như một món ăn kèm hoàn hảo.

  • The gourmet shop's display of cheese straws tempted me to purchase a few for a midday snack.

    Những que phô mai được trưng bày ở cửa hàng thực phẩm cao cấp khiến tôi muốn mua vài que để ăn nhẹ vào buổi trưa.

  • While sipping wine at the evening soiree, the cheese straws provided an enjoyable and savory crunch.

    Khi nhâm nhi rượu vang trong bữa tiệc tối, những que phô mai mang đến hương vị giòn tan và hấp dẫn.

  • At the morning brunch, the cheese straws added a delightful cheesy flavor and texture to the selection of pastries.

    Vào bữa sáng muộn, những chiếc bánh phô mai que sẽ thêm hương vị phô mai hấp dẫn và kết cấu đặc trưng vào các loại bánh ngọt.

  • To spice up a lunchtime picnic, we packed some homemade cheese straws as a tasty yet healthy alternative to chips.

    Để làm cho bữa trưa dã ngoại thêm thú vị, chúng tôi đã chuẩn bị một số ống phô mai tự làm như một sự thay thế vừa ngon vừa lành mạnh cho khoai tây chiên.

  • The cheese straws were enticingly flaky and buttery, making them a crowd favorite at the two-course dinner party.

    Những chiếc que phô mai mềm xốp và béo ngậy hấp dẫn, khiến chúng trở thành món ăn được nhiều người yêu thích trong bữa tiệc tối hai món.

  • The elegantly wrapped cheese straws proved to be a hit as party favors for the guests who departed with a smile.

    Những ống phô mai được gói trang nhã đã trở thành món quà tặng được ưa chuộng cho các vị khách và họ ra về với nụ cười trên môi.

  • The artisanal cheese straws, dressed in a fashionable and delicate thin coat of Parmesan, mesmerized the tasters' palates.

    Những sợi phô mai thủ công được phủ một lớp Parmesan mỏng tinh tế và thời trang đã mê hoặc vị giác của người nếm thử.

  • The cheese straws were the perfect complement to the fragrant and exotic spices in the curry dish, layered onto the plate only to melt in the mouth.

    Những sợi phô mai là sự bổ sung hoàn hảo cho các loại gia vị thơm ngon và hấp dẫn trong món cà ri, được xếp thành từng lớp trên đĩa và tan chảy trong miệng.

  • Although exclusively served with sparkling wine, the delectable cheese straws almost convinced us to pair them with any beverage we could get our hands on.

    Mặc dù chỉ được phục vụ kèm với rượu vang sủi bọt, nhưng những que phô mai hấp dẫn gần như đã thuyết phục chúng tôi kết hợp chúng với bất kỳ loại đồ uống nào mà chúng tôi có thể tìm thấy.