Định nghĩa của từ cottage cheese

cottage cheesenoun

phô mai tươi

/ˌkɒtɪdʒ ˈtʃiːz//ˌkɑːtɪdʒ ˈtʃiːz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cottage cheese" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "cottager" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân thuộc tầng lớp thấp về mặt xã hội và kinh tế sống trong một ngôi nhà nhỏ, thường được gọi là nhà tranh. Những ngôi nhà này không có công nghệ đông sữa mới nhất, vì vậy những người sống trong nhà tranh sẽ làm phô mai từ váng sữa còn thừa bằng cách thêm rennet hoặc axit vào nồi, tạo thành váng sữa lắng xuống đáy. Loại phô mai thành phẩm được đặt tên theo lễ hội là "cottage cheese" để phản ánh địa điểm sản xuất, ngụ ý rằng đây là một sản phẩm mộc mạc, tự làm. Ngày nay, phô mai tươi được tiêu thụ rộng rãi ở nhiều quốc gia và thuật ngữ này đã trở thành một nhãn hiệu chung để mô tả một loại phô mai tươi, thường được bán trong siêu thị hoặc nhà hàng. Tuy nhiên, nỗi nhớ và sự gắn liền với sự giản dị của vùng nông thôn vẫn còn trong tên gọi của nó.

namespace
Ví dụ:
  • I added a few spoonfuls of cottage cheese to my salad for some extra protein.

    Tôi thêm vài thìa phô mai vào món salad để bổ sung thêm protein.

  • The farmers' market sells fresh, locally-produced cottage cheese in small batches.

    Chợ nông sản bán phô mai tươi được sản xuất tại địa phương theo từng lô nhỏ.

  • She poured a container of low-fat cottage cheese into a blender and whipped it up into a creamy, healthy dessert.

    Cô ấy đổ một hộp phô mai ít béo vào máy xay sinh tố và xay thành một món tráng miệng béo ngậy, lành mạnh.

  • The café serves a delicious vegetarian sandwich made with fresh vegetables and a scoop of creamy cottage cheese.

    Quán cà phê phục vụ món bánh sandwich chay thơm ngon làm từ rau tươi và một muỗng phô mai tươi béo ngậy.

  • The recipe calls for a half-cup of cottage cheese to be mixed into the batter for a light, fluffy cake.

    Công thức này yêu cầu trộn nửa cốc phô mai vào bột để tạo thành một chiếc bánh mềm, xốp.

  • The cottage cheese was so fresh and tangy that I couldn't resist eating a few bites straight from the container.

    Phô mai tươi và chua đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc ăn vài miếng trực tiếp từ hộp.

  • Instead of heavy cream or sour cream, he chose to use cottage cheese in the recipe to reduce the fat content without sacrificing flavor.

    Thay vì dùng kem đặc hoặc kem chua, ông chọn dùng phô mai tươi trong công thức để giảm hàm lượng chất béo mà không làm mất đi hương vị.

  • The author recommended using cottage cheese as a substitute for ricotta in many recipes, as it provides a similar texture and taste at a lower cost.

    Tác giả khuyên dùng phô mai tươi thay thế cho ricotta trong nhiều công thức nấu ăn vì nó có kết cấu và hương vị tương tự nhưng giá thành thấp hơn.

  • She spread some cottage cheese onto a slice of whole-grain bread and topped it with sliced peaches for a healthy and satisfying breakfast.

    Cô ấy phết một ít phô mai lên một lát bánh mì nguyên cám và phủ lên trên những lát đào để có một bữa sáng lành mạnh và no bụng.

  • The kids loved dipping their fruit and vegetables into a bowl of creamy cottage cheese for a fun and healthy snack.

    Trẻ em thích nhúng trái cây và rau vào bát phô mai kem để có một bữa ăn nhẹ vui vẻ và lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan