Định nghĩa của từ macaroni cheese

macaroni cheesenoun

phô mai macaroni

/ˌmækəˌrəʊni ˈtʃiːz//ˌmækəˌrəʊni ˈtʃiːz/

Cụm từ "macaroni cheese" là danh từ ghép dùng để chỉ món ăn thoải mái được yêu thích làm từ mì ống macaroni và sốt phô mai kem. Nguồn gốc của thuật ngữ này có phần gây tranh cãi, nhưng từ "macaroni" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả một loại mì ống trông giống như đồ khui rượu. Ngược lại, sốt phô mai được cho là có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 18. Ban đầu, nó chủ yếu được làm từ phô mai cheddar và dùng làm nước sốt cho các món thịt hoặc rau. Mãi đến giữa thế kỷ 19, macaroni mới bắt đầu được dùng làm nguyên liệu chính cho sốt phô mai, tạo nên món ăn kinh điển mà chúng ta biết ngày nay. Lý do chính xác khiến món ăn này được gọi là "macaroni cheese" vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó có thể bắt nguồn từ thực tế là macaroni từng là một món đồ xa xỉ trong quá khứ và việc sử dụng nó trong một món ăn có phô mai được coi là một món ăn đặc biệt. Ngoài ra, có thể món ăn này chỉ đơn giản là gắn liền với macaroni thông qua sự phổ biến của nó như một thành phần của bữa ăn hơn là một món ăn riêng biệt. Dù bằng cách nào, "macaroni cheese" đã trở thành một phần được yêu thích trong từ điển ẩm thực của thế giới nói tiếng Anh, với các biến thể của món ăn này được tìm thấy trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • For dinner tonight, I'd like to make some macaroni cheese with freshly grated cheddar and a crispy breadcrumb topping.

    Bữa tối nay, tôi muốn làm món mì ống phô mai với phô mai cheddar bào tươi và phủ một lớp vụn bánh mì giòn.

  • My kid's favorite meal is macaroni cheese with hot dog bits mixed in for extra excitement.

    Món ăn yêu thích của con tôi là mì ống phô mai trộn với xúc xích để tăng thêm phần hấp dẫn.

  • I usually add some steamed broccoli or roasted vegetables to my macaroni cheese to make it a bit healthier.

    Tôi thường thêm một ít bông cải xanh hấp hoặc rau củ nướng vào món mì ống phô mai để làm cho món ăn trở nên lành mạnh hơn.

  • The rich and gooey macaroni cheese was a hit at the potluck, and everyone wanted the recipe.

    Món macaroni phô mai béo ngậy và mềm mại này được ưa chuộng tại bữa tiệc và mọi người đều muốn biết công thức.

  • My grandma's classic macaroni cheese recipe calls for three different types of cheese and a creamy béchamel sauce.

    Công thức làm mì ống phô mai cổ điển của bà tôi cần đến ba loại phô mai khác nhau và nước sốt béchamel béo ngậy.

  • I tried a new recipe this week – macaroni cheese with jalapeños and spicy Italian sausage for a grown-up twist.

    Tuần này tôi đã thử một công thức mới – mì ống phô mai với ớt jalapeños và xúc xích Ý cay để tạo nên hương vị mới lạ cho người lớn.

  • The macaroni cheese came out a little too runny this time, but my partner didn't seem to mind.

    Lần này, phô mai macaroni hơi loãng một chút, nhưng bạn tôi có vẻ không bận tâm.

  • I've been experimenting with different pasta shapes for my macaroni cheese – this time, I used rigatoni for a fun texture.

    Tôi đã thử nghiệm nhiều hình dạng mì ống khác nhau cho món macaroni phô mai của mình – lần này, tôi dùng loại rigatoni để có kết cấu thú vị.

  • When I meal prep for the week, I often make a big batch of macaroni cheese and freeze portions for easy lunches or dinners.

    Khi chuẩn bị bữa ăn cho cả tuần, tôi thường làm một mẻ macaroni phô mai lớn và đông lạnh các phần để làm bữa trưa hoặc bữa tối dễ dàng.

  • My friend's cat always seems to gravitate to the macaroni cheese on the dinner table – I guess it's a universal cat magnet!

    Con mèo của bạn tôi dường như luôn bị thu hút bởi món macaroni phô mai trên bàn ăn – Tôi đoán đó là món mèo thích mê!