Định nghĩa của từ curd cheese

curd cheesenoun

phô mai sữa đông

/ˈkɜːd tʃiːz//ˈkɜːrd tʃiːz/

Thuật ngữ "curd cheese" được dùng để mô tả một loại phô mai được làm bằng cách đông tụ sữa, với việc bổ sung axit hoặc enzyme, dẫn đến việc tách phần sữa đông rắn khỏi váng sữa lỏng. Quá trình này tương tự như quá trình được sử dụng trong sản xuất nhiều loại phô mai khác nhau, chẳng hạn như ricotta, queso fresco, phô mai tươi và paneer, trong số những loại khác. Thuật ngữ "curd cheese" đôi khi được sử dụng như một nhãn chung để chỉ những loại phô mai khác nhau này, do các phương pháp sản xuất chung. Tuy nhiên, kết cấu, hương vị và mối liên hệ văn hóa cụ thể của từng loại có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào các kỹ thuật sản xuất theo vùng miền và truyền thống. Cuối cùng, thuật ngữ "curd cheese" đóng vai trò là cách viết tắt hữu ích để mô tả một nhóm phô mai có chung điểm xuất phát trong quá trình tách sữa thành chất rắn và chất lỏng thông qua quá trình đông tụ.

namespace
Ví dụ:
  • She spread a generous amount of creamy curd cheese on her toast, adding sliced cucumber and chives for extra flavor.

    Cô ấy phết một lượng lớn phô mai sữa đông lên bánh mì nướng, thêm dưa chuột thái lát và lá hẹ để tăng thêm hương vị.

  • The recipe called for using ripe strawberries and tangy curd cheese to create a delectable dessert topping.

    Công thức này yêu cầu sử dụng dâu tây chín và phô mai sữa chua để tạo nên lớp phủ tráng miệng ngon tuyệt.

  • The curd cheese had a pleasant crumbly texture that added a contrasting element to the soft berries in her fruit salad.

    Phô mai sữa đông có kết cấu vụn dễ chịu tạo nên sự tương phản với các loại quả mọng mềm trong món salad trái cây của cô.

  • The farmer's homemade curd cheese was a hit at the local cheese festival, with its tart and velvety flavor.

    Phô mai sữa đông tự làm của người nông dân đã gây sốt tại lễ hội phô mai địa phương với hương vị chua và mịn như nhung.

  • The curd cheese on her smörgåsbord platter provided a satisfying break between bites of herring and sour cream.

    Phô mai sữa đông trên đĩa smörgåsbord của cô ấy mang đến sự giải lao thỏa mãn giữa những miếng cá trích và kem chua.

  • The curd cheese and mushroom risotto proved to be a savory and comforting meal on a rainy evening.

    Món cơm risotto phô mai sữa đông và nấm là một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng trong một buổi tối mưa.

  • The sandwich shop used a locally sourced curd cheese in their wraps, adding a unique zing to their vegetarian options.

    Cửa hàng bánh sandwich sử dụng phô mai sữa đông có nguồn gốc tại địa phương trong bánh mì của họ, tạo thêm hương vị độc đáo cho các món ăn chay của họ.

  • The tangy taste of the curd cheese paired perfectly with the ripe apples as she wrapped herself in a cozy blanket on a crisp autumn evening.

    Vị chua của phô mai sữa đông kết hợp hoàn hảo với những quả táo chín khi cô quấn mình trong chiếc chăn ấm áp vào một buổi tối mùa thu mát mẻ.

  • He snapped a picture of the curd cheese and honey-drizzled fruit kabobs as he and his family enjoyed a weekend picnic.

    Anh ấy chụp một bức ảnh về phô mai sữa đông và xiên trái cây rưới mật ong khi anh ấy và gia đình tận hưởng chuyến dã ngoại cuối tuần.

  • The curd cheese added a surprising touch to her charcuterie board, providing a perfect complement to the salty prosciutto and savory roasted red peppers.

    Phô mai sữa đông tạo nên nét chấm phá bất ngờ cho đĩa đồ nguội của cô, là sự kết hợp hoàn hảo với thịt muối prosciutto và ớt chuông đỏ rang hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan