Định nghĩa của từ feta cheese

feta cheesenoun

phô mai feta

/ˌfetə ˈtʃiːz//ˌfetə ˈtʃiːz/

Nguồn gốc của từ "feta cheese" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi ban đầu nó được gọi là "tyrimas". Tuy nhiên, do nhầm lẫn với từ "tyrinos", có nghĩa là "pho mát của hoàng tử", nên tên "tyrimas" đã được đổi thành "psimi", theo nghĩa đen có nghĩa là pho mát "raw" hoặc "uncooked". Vào thế kỷ 19, một quy trình làm pho mát mới đã được phát triển ở Hy Lạp, bao gồm việc ướp pho mát trong dung dịch nước muối, tạo cho nó hương vị chua đặc trưng. Loại pho mát mới này được đặt tên là "feta", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pehtra", có nghĩa là "đá". Tên này được chọn vì pho mát theo truyền thống được lưu trữ và ủ trong các hang động và khu vực nhiều đá, nơi có điều kiện mát mẻ, ẩm ướt lý tưởng cho quá trình ủ. Sau khi Hy Lạp giành được độc lập từ Đế chế Ottoman vào thế kỷ 19, pho mát feta đã trở thành nguồn tự hào và bản sắc dân tộc của người Hy Lạp. Nó được công nhận là sản phẩm truyền thống của Hy Lạp và được đưa vào hiến pháp đầu tiên của đất nước, được thông qua vào năm 1822. Kể từ đó, phô mai feta đã trở thành biểu tượng của văn hóa Hy Lạp và được công nhận trên toàn thế giới là loại phô mai đặc biệt có hương vị và lịch sử độc đáo.

namespace
Ví dụ:
  • The salads at this Greek restaurant are particularly delicious due to the generous amounts of crumbled feta cheese they use.

    Các món salad tại nhà hàng Hy Lạp này đặc biệt ngon vì họ sử dụng rất nhiều phô mai feta vụn.

  • To add some tanginess to your pasta dish, try sprinkling some feta cheese on top before serving.

    Để thêm chút vị chua cho món mì ống, hãy thử rắc một ít phô mai feta lên trên trước khi dùng.

  • Feta cheese goes well with almost any vegetable, making it a healthy and tasty addition to your daily diets.

    Phô mai Feta kết hợp tốt với hầu hết các loại rau, giúp bạn bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày một cách lành mạnh và ngon miệng.

  • For a classic Mediterranean flavor, add some feta cheese to your homemade hummus.

    Để có hương vị Địa Trung Hải cổ điển, hãy thêm một ít phô mai feta vào món hummus tự làm của bạn.

  • Dice some juicy tomatoes and cucumbers, toss them in olive oil and lemon juice, sprinkle some feta cheese, and you have a simple and scrumptious salad.

    Cắt nhỏ cà chua và dưa chuột, trộn với dầu ô liu và nước cốt chanh, rắc một ít phô mai feta và bạn sẽ có một món salad đơn giản và ngon miệng.

  • Feta cheese is a traditional ingredient in spanakopita, a delicious Greek pastry filled with spinach and feta.

    Phô mai Feta là thành phần truyền thống trong món spanakopita, một loại bánh ngọt Hy Lạp thơm ngon với nhân rau bina và phô mai Feta.

  • Add some crumbled feta cheese to your morning omelette for a burst of flavor.

    Thêm một ít phô mai feta vụn vào món trứng tráng buổi sáng để tăng thêm hương vị.

  • Want to impress your vegetarian friends at your next gathering? Try making some feta stuffed mushrooms, they’re a crowd favorite.

    Bạn muốn gây ấn tượng với những người bạn ăn chay trong buổi họp mặt tiếp theo của mình? Hãy thử làm một số nấm nhồi phô mai feta, chúng là món được nhiều người yêu thích.

  • Feta cheese is a commonly used ingredient in Greek and Mediterranean dishes, but it's versatile enough to be incorporated into various recipes around the world.

    Phô mai Feta là một nguyên liệu thường được sử dụng trong các món ăn Hy Lạp và Địa Trung Hải, nhưng nó cũng đủ linh hoạt để có thể kết hợp vào nhiều công thức nấu ăn khác nhau trên khắp thế giới.

  • As a vegetarian alternative to traditional meatballs, try making feta cheese balls and serve them in your pasta or tomato sauce.

    Là một lựa chọn thay thế chay cho món thịt viên truyền thống, hãy thử làm những viên phô mai feta và ăn kèm với mì ống hoặc sốt cà chua.