- As she packed her lunch for work, Sarah includes a few slices of string cheese, eagerly anticipating its delicious and satisfying flavor.
Khi chuẩn bị bữa trưa mang đi làm, Sarah đã cho vào đó vài lát phô mai sợi, háo hức mong đợi hương vị thơm ngon và thỏa mãn của nó.
- The child's favorite snack in the classroom is string cheese, which adult supervision kindly provides to ensure its safe consumption.
Món ăn vặt yêu thích của trẻ trong lớp học là phô mai dây, được người lớn giám sát để đảm bảo trẻ tiêu thụ an toàn.
- During the family road trip, string cheese became a staple on-the-go snack for the kids, as it was easy to transport and could be consumed without utensils.
Trong chuyến đi đường của gia đình, phô mai dây đã trở thành món ăn nhẹ chủ yếu cho trẻ em vì dễ mang theo và có thể ăn mà không cần dụng cụ.
- The salad at the restaurant contained cubes of string cheese, which seems like an odd addition at first but surprisingly complemented the flavors of the greens and vegetables.
Món salad tại nhà hàng có những khối phô mai sợi, thoạt đầu có vẻ là một sự bổ sung kỳ lạ nhưng đáng ngạc nhiên là nó lại bổ sung cho hương vị của rau xanh và rau củ.
- The chef recommended that the guests top their pasta dish with grated cheese, but the diners opted for the milder and more convenient option of string cheese.
Đầu bếp khuyên thực khách nên rắc thêm phô mai bào lên trên món mì ống, nhưng thực khách lại chọn loại phô mai sợi nhẹ nhàng và tiện lợi hơn.
- In a confined space, such as a cramped airplane, string cheese was the perfect low-mess and low-maintenance snack for Dana, who avoided any spillage and messy clean-ups.
Trong không gian hạn chế, chẳng hạn như trên máy bay chật chội, phô mai dây là món ăn nhẹ lý tưởng, ít bừa bộn và dễ bảo quản cho Dana, vì cô tránh được mọi sự cố đổ thức ăn và dọn dẹp bừa bộn.
- Jack preferred the savory taste of string cheese over the traditional chunky full-size variety.
Jack thích hương vị đậm đà của phô mai dây hơn loại phô mai truyền thống cỡ lớn.
- Sherry hesitated to serve string cheese as a party appetizer due to its reputation for being a child's snack, but it soon proved a hit with the adults who could not resist its agreeable texture and flavor.
Sherry đã ngần ngại khi dùng phô mai sợi làm món khai vị trong bữa tiệc vì nó được coi là đồ ăn vặt dành cho trẻ em, nhưng nó nhanh chóng trở thành món ăn được người lớn yêu thích vì không thể cưỡng lại kết cấu và hương vị hấp dẫn của nó.
- The convenience of string cheese made life easier for Marilyn, who had to pack lunches for her children every morning and wanted an effortless option that satisfied their hunger and desire for something savory between meals.
Sự tiện lợi của phô mai dây giúp cuộc sống của Marilyn trở nên dễ dàng hơn khi cô phải chuẩn bị bữa trưa cho các con mỗi sáng và muốn có một lựa chọn dễ dàng để thỏa mãn cơn đói và mong muốn có một món gì đó ngon miệng giữa các bữa ăn.
- The gluten-intolerant visitor ordered a dish without cheese, but her host surprised her with a desirable alternative: string cheese, which offered the same delightful taste without the unwanted gluten.
Vị khách không dung nạp gluten đã gọi món ăn không có phô mai, nhưng chủ nhà đã làm cô ngạc nhiên với một lựa chọn thay thế hấp dẫn: phô mai sợi, vẫn mang lại hương vị hấp dẫn như vậy mà không có gluten không mong muốn.