Định nghĩa của từ embolden

emboldenverb

củng cố

/ɪmˈbəʊldən//ɪmˈbəʊldən/

Từ "embolden" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enbold" có nghĩa là "làm đậm". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "en-" có nghĩa là "in" hoặc "làm đậm" với từ "bold". Bản thân thuật ngữ "bold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bald", ban đầu có nghĩa là "white" nhưng sau đó phát triển thành "courageous" hoặc "dám làm". Sự phát triển này có thể xuất phát từ hình ảnh một chiến binh da trắng, hung dữ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo

meaningkhuyến khích

namespace

to make somebody feel braver or more confident

làm cho ai đó cảm thấy dũng cảm hơn hoặc tự tin hơn

Ví dụ:
  • Emboldened by her friendly smile, he went over to talk to her.

    Được khuyến khích bởi nụ cười thân thiện của cô, anh tiến đến nói chuyện với cô.

  • With such a majority, the administration was emboldened to introduce radical new policies.

    Với đa số như vậy, chính quyền đã được khuyến khích đưa ra các chính sách mới cấp tiến.

  • The speaker's stirring words emboldened the frightened crowd to stand up against the oppressors.

    Những lời nói khích lệ của diễn giả đã khích lệ đám đông sợ hãi đứng lên chống lại những kẻ áp bức.

  • Watching her courage in the face of danger emboldened her daughter to face her own fears and take action.

    Việc chứng kiến ​​lòng dũng cảm của bà khi đối mặt với nguy hiểm đã khuyến khích con gái bà đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và hành động.

  • Against all odds, the underdog team's surprising win emboldened them to play even harder in the final match.

    Bất chấp mọi khó khăn, chiến thắng bất ngờ của đội yếu thế đã tiếp thêm động lực cho họ chơi quyết liệt hơn nữa trong trận đấu cuối cùng.

to make a piece of text appear in bold print

để làm cho một đoạn văn bản xuất hiện dưới dạng in đậm