Định nghĩa của từ hearten

heartenverb

nhiệt tình

/ˈhɑːtn//ˈhɑːrtn/

"Hearten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heortan", có nghĩa là "khuyến khích". Nó liên quan đến từ "heart" và khái niệm về lòng dũng cảm và sức mạnh gắn liền với trái tim. Mối liên hệ này rất rõ ràng: khi ai đó "heartened," họ cảm thấy tinh thần phấn chấn, lòng dũng cảm được hồi sinh, như thể trái tim họ tràn đầy sức mạnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi

examplea heartening news: một tin tức rất phấn khởi

type nội động từ

meaningto hearten up phấn khởi lên

examplea heartening news: một tin tức rất phấn khởi

namespace
Ví dụ:
  • The coach's inspiring words heartened the struggling team during halftime, giving them the confidence they needed to come back and win.

    Những lời động viên của huấn luyện viên đã khích lệ tinh thần của đội bóng đang gặp khó khăn trong giờ nghỉ giải lao, giúp họ có được sự tự tin cần thiết để trở lại và giành chiến thắng.

  • After a long and strenuous hike, the breathtaking view of the mountain summit heartened the weary hikers and reminded them of the incredible journey they had undertaken.

    Sau chuyến đi bộ đường dài và vất vả, quang cảnh ngoạn mục của đỉnh núi đã khích lệ những người đi bộ đường dài mệt mỏi và nhắc nhở họ về chuyến đi đáng kinh ngạc mà họ đã thực hiện.

  • The kind words and gentle touch of the nurse heartened the critically ill patient, bringing a much-needed sense of comfort and hope.

    Những lời nói ân cần và sự chăm sóc nhẹ nhàng của y tá đã động viên bệnh nhân nguy kịch, mang lại cảm giác thoải mái và hy vọng rất cần thiết.

  • The sound of the children laughing and playing heartened the sad-hearted mother, reminding her that life is still full of joy and happiness.

    Tiếng cười đùa của trẻ em làm người mẹ buồn bã cảm thấy vui vẻ, nhắc nhở bà rằng cuộc sống vẫn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.

  • The thought of reuniting with their loved ones heartened the soldiers as they prepared to return home from deployment, filling them with a sense of purpose and determination.

    Ý nghĩ đoàn tụ với những người thân yêu đã khích lệ những người lính khi họ chuẩn bị trở về nhà sau khi triển khai, mang đến cho họ cảm giác có mục đích và quyết tâm.

  • The card with a heartfelt message from a loved one heartened the Hospital patient on their road to recovery, reminding them that they are not alone and that people care.

    Tấm thiệp với lời nhắn chân thành từ người thân yêu đã động viên bệnh nhân trong bệnh viện trên con đường hồi phục, nhắc nhở họ rằng họ không đơn độc và mọi người luôn quan tâm.

  • The protégé's hard work and dedication heartened their mentor, instilling a renewed sense of confidence and faith in their own abilities.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của người được học việc đã khích lệ người cố vấn của họ, truyền cho họ niềm tin và sự tự tin mới vào khả năng của chính mình.

  • The sight of a beautiful sunset heartened the traveler as they contemplated their next move, filling them with a sense of hope and possibility.

    Cảnh tượng hoàng hôn tuyệt đẹp làm du khách phấn chấn hơn khi họ cân nhắc đến bước đi tiếp theo, tràn đầy hy vọng và khả năng.

  • The after-school program's success stories heartened the community, demonstrating the power of resources, support, and community involvement.

    Những câu chuyện thành công của chương trình sau giờ học đã khích lệ cộng đồng, chứng minh sức mạnh của nguồn lực, sự hỗ trợ và sự tham gia của cộng đồng.

  • The romantic gesture - whether it be a thoughtful note, handwritten love letter, or a small gift - heartens the partner, affirming the depth and strength of the love they share.

    Cử chỉ lãng mạn - dù là một lời nhắn chu đáo, một bức thư tình viết tay hay một món quà nhỏ - đều làm cho đối phương vui mừng, khẳng định chiều sâu và sức mạnh của tình yêu mà họ dành cho nhau.