Định nghĩa của từ cheat of

cheat ofphrasal verb

gian lận của

////

Cụm từ "cheat of" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, trong đó nó được diễn đạt là "chesse" và "chesse de". Từ "chesse" được dùng để chỉ một vật thể bắt chước hoặc giống với vật thể khác, thường là với mục đích lừa dối hoặc gian lận ai đó. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "chesse" được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói đến hàng hóa hoặc cây trồng có vẻ giống nhau nhưng thực tế lại kém hơn hàng thật. Trong một số trường hợp, "chesse" cũng được dùng để mô tả một trò lừa đảo hoặc trò bịp bợm. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "chesse" được chuyển thành "chesse", cuối cùng phát triển thành tiếng Anh hiện đại "cheat" vào thế kỷ 14. Việc sử dụng "cheat" trong cụm từ "cheat of" tiếp tục biểu thị một vật thể hoặc người giống hoặc đại diện cho một thứ khác nhưng không phải là chính hãng hoặc xác thực, thường là với mục đích lừa dối người khác. Tóm lại, thành ngữ "cheat of" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "chesse", được mượn từ tiếng Pháp cổ và ám chỉ sự giả mạo hoặc bắt chước một thứ gì đó chính hãng. Ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả một thứ gì đó tương tự nhưng không chính hãng hoặc chính hãng, thường với mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete was accused of cheating during the competition by using performance-enhancing drugs.

    Vận động viên này bị cáo buộc gian lận trong cuộc thi bằng cách sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.

  • The student cheated on their history quiz by looking at their neighbor's answers.

    Một học sinh đã gian lận trong bài kiểm tra lịch sử bằng cách nhìn vào câu trả lời của bạn bên cạnh.

  • The chef was caught cheating on the restaurant's food critic by serving reheated meals instead of fresh ones.

    Đầu bếp bị phát hiện gian lận với nhà phê bình ẩm thực của nhà hàng bằng cách phục vụ các bữa ăn hâm nóng thay vì đồ ăn tươi.

  • The actor was criticized for cheating on their lines during a live performance, causing the play to fall apart.

    Nam diễn viên bị chỉ trích vì gian lận lời thoại trong một buổi biểu diễn trực tiếp, khiến vở kịch thất bại.

  • The politician was exposed for cheating on their taxes by sheltering their income from the government.

    Các chính trị gia đã bị phát hiện gian lận thuế bằng cách che giấu thu nhập của mình khỏi chính phủ.

  • The spies were caught cheating in their mission by revealing their true identities and giving up their country's secrets.

    Các điệp viên bị phát hiện gian lận trong nhiệm vụ bằng cách tiết lộ danh tính thực sự và tiết lộ bí mật của quốc gia họ.

  • The gambler was accused of cheating at the casino by marking the cards and winning big.

    Người đánh bạc này bị cáo buộc gian lận tại sòng bạc bằng cách đánh dấu các lá bài và thắng lớn.

  • The writer was criticized for cheating by plagiarizing parts of their book without proper citations.

    Tác giả bị chỉ trích vì gian lận khi đạo văn một số phần trong cuốn sách của họ mà không trích dẫn đúng quy định.

  • The employee was caught cheating on their timecard by telling their boss they were working overtime when really they were at home.

    Nhân viên này bị phát hiện gian lận trên thẻ chấm công bằng cách nói với sếp rằng họ phải làm thêm giờ trong khi thực tế họ đang ở nhà.

  • The partner was accused of cheating in the relationship by having an affair behind their significant other's back.

    Người bạn đời bị cáo buộc gian lận trong mối quan hệ bằng cách ngoại tình sau lưng người kia.