ngoại động từ
làm mẫu cho; là điển hình của
tiêu biểu
/ˈtɪpɪfaɪ//ˈtɪpɪfaɪ/Từ "typify" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "figure" hoặc "người đứng đầu". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "typos", là từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mark" hoặc "con dấu". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "typus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "typify," có nghĩa là "tạo hình hoặc định hình giống như một hình tượng". Ban đầu, nó được dùng để mô tả quá trình tạo ra sự giống nhau hoặc đại diện cho một cái gì đó, chẳng hạn như chân dung hoặc tác phẩm điêu khắc. Theo thời gian, ý nghĩa của "typify" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa đại diện hoặc thể hiện các đặc điểm hoặc bản chất của một cái gì đó, như trong "anh ấy tiêu biểu cho tinh thần phiêu lưu". Ngày nay, "typify" là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả quá trình thể hiện hoặc minh họa cho một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể.
ngoại động từ
làm mẫu cho; là điển hình của
to be a typical example of something
là một ví dụ điển hình của một cái gì đó
quần áo tiêu biểu của những năm 1960
phong cách chính trị gia mới tiêu biểu là Thủ tướng
Thành phố nhộn nhịp này là biểu tượng của cuộc sống hiện đại với những con phố đông đúc, những tòa nhà chọc trời và tiếng ồn liên tục.
Hoa hướng dương, với cánh hoa màu vàng tươi và thân cao, tượng trưng cho sự giàu có và sung túc của vùng nông thôn.
Tính cạnh tranh và động lực của Fernando tại nơi làm việc thể hiện tính cách đầy tham vọng của anh.
to be a typical feature of something
là một tính năng điển hình của một cái gì đó
những giai điệu guitar đầy ám ảnh tiêu biểu cho âm nhạc của ban nhạc