Định nghĩa của từ change back

change backphrasal verb

thay đổi trở lại

////

Cụm từ "change back" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là trả lại một cái gì đó về trạng thái hoặc điều kiện ban đầu. Từ "change" trong ngữ cảnh này được sử dụng để mô tả hành động thay đổi hoặc hoán đổi cái gì đó thành cái khác. Khi theo sau là "back", nó chỉ ra sự đảo ngược của sự thay đổi đó, ngụ ý rằng hình thức hoặc điều kiện ban đầu đang được khôi phục. Việc sử dụng thành ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong phương ngữ tiếng Anh của Anh, nơi nó dần trở nên phổ biến và lan sang các khu vực nói tiếng Anh khác. Ngày nay, "change back" được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh nói và viết như một thành ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • The company decided to change back to its original logo after two years of using a new design.

    Công ty quyết định đổi lại logo ban đầu sau hai năm sử dụng thiết kế mới.

  • I changed my mind about the renovation plans and decided to change back to the original design.

    Tôi đã thay đổi ý định về kế hoạch cải tạo và quyết định quay lại thiết kế ban đầu.

  • The professor allowed us to change back our final paper topics if we wanted to.

    Giáo sư cho phép chúng tôi thay đổi lại chủ đề bài luận cuối cùng nếu chúng tôi muốn.

  • The store converted to selling organic products, but now they have changed back to their original selection.

    Cửa hàng đã chuyển sang bán các sản phẩm hữu cơ, nhưng hiện tại họ đã quay lại với các sản phẩm ban đầu.

  • She switched her major to engineering but changed back to biology after realizing she missed the lab classes.

    Cô đã chuyển chuyên ngành sang kỹ thuật nhưng lại chuyển sang ngành sinh học sau khi nhận ra mình đã bỏ lỡ các lớp học trong phòng thí nghiệm.

  • I accidentally deleted an important file and tried all possible methods to restore it, but eventually had to change back to the previous version.

    Tôi vô tình xóa một tập tin quan trọng và đã thử mọi phương pháp có thể để khôi phục nó, nhưng cuối cùng phải đổi lại phiên bản trước đó.

  • After a long debate, the organization opted to change back its policies in light of feedback from stakeholders.

    Sau một thời gian dài tranh luận, tổ chức đã quyết định thay đổi lại chính sách của mình sau khi nhận được phản hồi từ các bên liên quan.

  • The software initially had this feature, but it was removed in the latest update. Fortunately, the developer added it back in the next version.

    Phần mềm ban đầu có tính năng này, nhưng đã bị xóa trong bản cập nhật mới nhất. May mắn thay, nhà phát triển đã thêm lại tính năng này trong phiên bản tiếp theo.

  • The hospital revised its administrative system, and after a year, they changed back due to extensive technical problems.

    Bệnh viện đã sửa đổi hệ thống hành chính và sau một năm, họ lại thay đổi lại do gặp phải nhiều vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng.

  • The athlete's injury required a different treatment approach, and she changed back to her regular physical therapy routine once she recovered.

    Chấn thương của vận động viên này đòi hỏi phương pháp điều trị khác và cô ấy đã quay lại với thói quen vật lý trị liệu thông thường sau khi bình phục.