Định nghĩa của từ ceremonious

ceremoniousadjective

nghi ngờ

/ˌserəˈməʊniəs//ˌserəˈməʊniəs/

Từ "ceremonious" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "caeremonius," có nghĩa là "ceremonial" hoặc "mang tính nghi lễ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "caerimonia," ám chỉ nghi lễ hoặc nghi thức trang trọng hoặc chính thức. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "ceremonious," và kể từ đó được sử dụng để mô tả một cái gì đó mang tính trang trọng, trang trọng hoặc mang tính nghi lễ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ceremonious" thường được sử dụng để mô tả một dịp trang trọng hoặc chính thức, chẳng hạn như đám cưới hoặc lễ đăng quang. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người có hành vi quá trang trọng hoặc giả tạo. Ví dụ: "She was very ceremonious about opening the presents, making sure everyone was seated and waiting before starting."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchuộng nghi thức

meaningkiểu cách

namespace
Ví dụ:
  • The wedding was a highly ceremonious event, with a procession of bridesmaids, groomsmen, and the bride's father giving her away.

    Đám cưới là một sự kiện vô cùng long trọng, với đoàn phù dâu, phù rể và cha cô dâu dẫn cô dâu đi.

  • The museum director welcomed the visiting dignitaries with great ceremoniousness, ensuring that protocol was followed to the letter.

    Giám đốc bảo tàng chào đón các vị chức sắc đến thăm một cách rất long trọng, đảm bảo tuân thủ đúng nghi thức.

  • The curtain went up, and the stage was filled with ceremonial dress and glowing gaslights, transporting the audience to a different era.

    Tấm màn sân khấu được kéo lên, và sân khấu tràn ngập trang phục nghi lễ và ánh đèn khí rực rỡ, đưa khán giả đến một kỷ nguyên khác.

  • The award ceremony was like a royal ball, with applause and an orchestra playing as each award winner made their way to the stage.

    Lễ trao giải giống như một buổi dạ hội hoàng gia, với tiếng vỗ tay và dàn nhạc chơi nhạc khi mỗi người chiến thắng giải thưởng tiến lên sân khấu.

  • Guests at the diplomatic reception had to follow strict ceremonious etiquette, from the way they bowed upon entering to the way they sipped their champagne.

    Các vị khách tham dự tiệc chiêu đãi ngoại giao phải tuân thủ nghi thức trang trọng nghiêm ngặt, từ cách cúi chào khi bước vào cho đến cách nhấp từng ngụm sâm panh.

  • The honoring ceremony for the local volunteer organization was full of heartfelt speeches and warm expressions of gratitude.

    Buổi lễ vinh danh tổ chức tình nguyện địa phương tràn ngập những bài phát biểu chân thành và lời cảm ơn nồng ấm.

  • The judge entered the courtroom with such ceremoniousness and dignity that all in attendance were awed into respectful silence.

    Vị thẩm phán bước vào phòng xử án với thái độ trang trọng và nghiêm nghị khiến tất cả những người có mặt đều im lặng và tỏ lòng tôn kính.

  • The funeral service was like a religious ceremony, with incense smoke drifting through the air and somber music filling the church.

    Lễ tang giống như một nghi lễ tôn giáo, với khói hương lan tỏa trong không khí và tiếng nhạc u ám tràn ngập khắp nhà thờ.

  • The mayor's inauguration was a grand, ceremonious affair, complete with a bonfire, fireworks, and a parade through the town's streets.

    Lễ nhậm chức của thị trưởng được tổ chức rất long trọng, trang trọng, có đốt lửa trại, bắn pháo hoa và diễu hành qua các con phố của thị trấn.

  • The unveiling of the new museum exhibit was full of dramatic flair and pomp, with visitors eagerly anticipating the grand reveal.

    Lễ khánh thành triển lãm mới của bảo tàng tràn ngập sự hào nhoáng và ấn tượng, với du khách háo hức mong đợi sự kiện trọng đại này.