tính từ
quan liêu nghi thức
nghi thức
/ˌrɪtʃuəˈlɪstɪk//ˌrɪtʃuəˈlɪstɪk/Từ "ritualistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "ritualis", có nghĩa là "liên quan đến nghi lễ". Bản thân "Ritualis" bắt nguồn từ tiếng Latin "ritus", có nghĩa là "nghi lễ", ám chỉ một hành động tôn giáo hoặc nghi lễ. Hậu tố "-istic" được thêm vào để chỉ một đặc điểm hoặc phẩm chất, khiến "ritualistic" mô tả một thứ gì đó liên quan đến hoặc giống với một nghi lễ.
tính từ
quan liêu nghi thức
connected with the rituals performed as part of a ceremony
kết nối với các nghi lễ được thực hiện như một phần của buổi lễ
một hành động thờ cúng mang tính nghi lễ
Những đồ vật liên quan đến vị thánh gần như mang một ý nghĩa mang tính nghi lễ.
always done or said in the same way, especially when this is not sincere
luôn luôn làm hoặc nói theo cùng một cách, đặc biệt khi điều này không chân thành