Định nghĩa của từ cataclysm

cataclysmnoun

Cataclysm

/ˈkætəklɪzəm//ˈkætəklɪzəm/

Từ "cataclysm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "kata" có nghĩa là "down" hoặc "beneath" và "klysmos" có nghĩa là "cleansing" hoặc "purification". Theo nghĩa gốc, cataclysm ám chỉ một thảm họa thiên nhiên hoặc một sự kiện thảm khốc "purified" thế giới, chẳng hạn như lũ lụt hoặc phun trào núi lửa. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "cataclysmus" và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm cả tiếng Anh. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ cataclysm đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ sự biến động hoặc thảm họa đột ngột và dữ dội nào có tác động sâu sắc đến môi trường, xã hội hoặc lịch sử loài người. Ví dụ về cataclysm có thể bao gồm va chạm tiểu hành tinh, phun trào siêu núi lửa hoặc thậm chí là chiến tranh hạt nhân. Mặc dù có sự thay đổi về mặt ý nghĩa, từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với các khái niệm của người Hy Lạp cổ đại về thảm họa thiên nhiên và sự thanh lọc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđại hồng thuỷ

meaning(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến

meaning(chính trị) biến động lớn

namespace
Ví dụ:
  • The decline of the rainforests has led to a cataclysmic decrease in the production of oxygen, causing concerns about the future of the planet's atmosphere.

    Sự suy giảm của rừng mưa nhiệt đới đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng trong sản xuất oxy, gây ra mối lo ngại về tương lai của bầu khí quyển trên hành tinh.

  • The eruption of Mount Vesuvius in AD 79 was a cataclysmic event that destroyed the ancient Roman city of Pompeii, leaving it buried under volcanic ash for centuries.

    Sự phun trào của núi lửa Vesuvius vào năm 79 sau Công nguyên là một sự kiện thảm khốc đã phá hủy thành phố cổ Pompeii của La Mã, khiến thành phố này bị chôn vùi dưới tro núi lửa trong nhiều thế kỷ.

  • The cataclysmic restructuring of the company's management resulted in significant job losses, causing unrest and dissatisfaction among employees.

    Việc tái cấu trúc mạnh mẽ bộ máy quản lý của công ty đã dẫn đến tình trạng mất việc làm đáng kể, gây ra sự bất ổn và bất mãn trong nhân viên.

  • The earthquake was a cataclysmic event that left the city in ruins, causing widespread destruction and loss of life.

    Trận động đất là một sự kiện thảm khốc đã biến thành phố thành đống đổ nát, gây ra sự tàn phá và mất mát về người trên diện rộng.

  • The sudden cataclysmic failure of the mainframe computer at the data center affected the entire business, causing chaos and financial losses.

    Sự cố đột ngột của máy tính lớn tại trung tâm dữ liệu đã ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp, gây ra sự hỗn loạn và tổn thất tài chính.

  • The cataclysmic collapse of the housing market in 2008 resulted in a global financial crisis that reverberated through the world economy.

    Sự sụp đổ thảm khốc của thị trường nhà ở năm 2008 đã dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới.

  • The cataclysmic melting of the polar ice caps is predicted to lead to drastic sea level rises, posing a serious threat to coastal cities and populations worldwide.

    Sự tan chảy thảm khốc của các tảng băng ở hai cực được dự đoán sẽ dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các thành phố ven biển và người dân trên toàn thế giới.

  • The discovery of a cataclysmic black hole at the heart of a nearby galaxy was a groundbreaking breakthrough for astrophysicists, providing new insights into the nature of the universe.

    Việc phát hiện ra một hố đen thảm khốc ở trung tâm của một thiên hà gần đó là một bước đột phá mang tính đột phá đối với các nhà vật lý thiên văn, cung cấp những hiểu biết mới về bản chất của vũ trụ.

  • The cataclysmic event that wiped out the dinosaurs 65 million years ago remains a mystery, with scientists still debating the cause.

    Sự kiện thảm khốc đã xóa sổ loài khủng long cách đây 65 triệu năm vẫn còn là một bí ẩn, khi các nhà khoa học vẫn đang tranh luận về nguyên nhân.

  • The cataclysmic end of the world as we know it could come in many forms, from a meteor impact to a massive solar flare, and is a topic of fascination and fear for many people around the world.

    Sự kết thúc thảm khốc của thế giới như chúng ta biết có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức, từ va chạm thiên thạch đến một đợt bùng phát năng lượng mặt trời lớn, và là chủ đề gây tò mò và sợ hãi cho nhiều người trên khắp thế giới.