Định nghĩa của từ apocalypse

apocalypsenoun

ngày tận thế

/əˈpɒkəlɪps//əˈpɑːkəlɪps/

Từ "apocalypse" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp "apokalypsis", có nghĩa là "revelation" hoặc "vén màn". Trong thần học Cơ đốc, Sách Khải Huyền trong Tân Ước của Kinh thánh được gọi là Khải huyền của John, mô tả thời kỳ cuối cùng và sự phán xét cuối cùng. Thuật ngữ "apocalypse" sau đó được sử dụng để mô tả bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào được coi là thảm khốc, tai hại hoặc gây kinh hoàng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý thế tục hơn, ám chỉ một sự kiện thảm khốc sẽ dẫn đến ngày tận thế, chẳng hạn như một cuộc chiến tranh lớn hoặc một sao chổi va chạm với Trái đất. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện cực đoan hoặc thay đổi cuộc sống nào, chẳng hạn như một thảm họa thiên nhiên, một đại dịch toàn cầu hoặc thậm chí là sự kết thúc của một kỷ nguyên hoặc hệ thống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) sự khải huyền

meaningsách khải huyền

namespace

the destruction of the world

sự hủy diệt của thế giới

Ví dụ:
  • We're all waiting for the zombie apocalypse.

    Chúng ta đang chờ đợi ngày tận thế của thây ma.

  • Civilization is on the brink of apocalypse.

    Nền văn minh đang bên bờ vực tận thế.

the end of the world, as described in the Bible

ngày tận thế, như được mô tả trong Kinh thánh

the final book of the Bible, also known as Revelation, which describes events leading up to the final destruction of the world

cuốn sách cuối cùng của Kinh thánh, còn được gọi là Khải huyền, mô tả các sự kiện dẫn đến sự hủy diệt cuối cùng của thế giới

a situation causing very serious damage and destruction

một tình huống gây ra thiệt hại và sự phá hủy rất nghiêm trọng

Ví dụ:
  • an environmental apocalypse

    một ngày tận thế về môi trường