Định nghĩa của từ pandemic

pandemicnoun

dịch bệnh

/pænˈdemɪk//pænˈdemɪk/

Từ "pandemic" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pan" có nghĩa là "all" và "demos" có nghĩa là "mọi người". Do đó, từ "pandemic" có thể được dịch theo nghĩa đen là "tất cả mọi người". Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu bởi bác sĩ và triết gia người Hy Lạp, Hippocrates, vào thế kỷ thứ tư trước Công nguyên khi ông sử dụng nó để mô tả một đợt bùng phát bệnh lan rộng khắp nhiều khu vực và ảnh hưởng đến một số lượng lớn người. Việc sử dụng thuật ngữ hiện đại này, cụ thể là trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được thành lập. WHO sử dụng thuật ngữ "pandemic" để xác định sự lây lan trên toàn thế giới của một căn bệnh mới có khả năng gây tử vong đáng kể và lây lan nhanh chóng trong các nhóm dân số dễ mắc bệnh. Nói một cách đơn giản, đại dịch là sự bùng phát của một căn bệnh trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và châu lục cùng lúc, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)

type danh từ

meaning(y học) dịch lớn

namespace
Ví dụ:
  • The ongoing COVID-19 pandemic has fundamentally changed the way we live, work, and socialize.

    Đại dịch COVID-19 đang diễn ra đã thay đổi cơ bản cách chúng ta sống, làm việc và giao lưu.

  • The COVID-19 pandemic has exposed the inequalities in our healthcare system, highlighting the urgent need for reform.

    Đại dịch COVID-19 đã phơi bày sự bất bình đẳng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng ta, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải cải cách.

  • The COVID-19 pandemic has disrupted global supply chains, causing shortages of critical goods and services.

    Đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

  • As the pandemic spreads, many countries are implementing strict measures such as lockdowns, social distancing, and masks mandates to stem the tide of infections.

    Khi đại dịch lan rộng, nhiều quốc gia đang thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như phong tỏa, giãn cách xã hội và bắt buộc đeo khẩu trang để ngăn chặn làn sóng lây nhiễm.

  • The economic impact of the pandemic is being felt around the world, with job losses, business closures, and a significant decrease in economic activity.

    Tác động kinh tế của đại dịch đang được cảm nhận trên toàn thế giới, với tình trạng mất việc làm, đóng cửa doanh nghiệp và suy giảm đáng kể hoạt động kinh tế.

  • The pandemic has led to a surge in demand for personal protective equipment, making it difficult for healthcare workers and essential employees to get the supplies they need.

    Đại dịch đã dẫn đến nhu cầu về thiết bị bảo vệ cá nhân tăng cao, khiến nhân viên y tế và nhân viên thiết yếu khó có được nguồn cung cấp cần thiết.

  • As the pandemic rages on, scientists and researchers are working tirelessly to develop effective treatments, vaccines, and therapies to combat the virus.

    Trong khi đại dịch vẫn đang hoành hành, các nhà khoa học và nhà nghiên cứu đang làm việc không ngừng nghỉ để phát triển các phương pháp điều trị, vắc-xin và liệu pháp hiệu quả để chống lại loại vi-rút này.

  • The pandemic has accelerated the shift to remote work and e-learning, as individuals and businesses have had to adapt to the new normal.

    Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang làm việc từ xa và học trực tuyến, vì cá nhân và doanh nghiệp phải thích nghi với trạng thái bình thường mới.

  • The pandemic has put a spotlight on mental health and wellbeing, with many people struggling to cope with the isolation, anxiety, and uncertainty.

    Đại dịch đã làm nổi bật vấn đề sức khỏe tinh thần và thể chất, khi nhiều người phải vật lộn để đối phó với sự cô lập, lo lắng và bất ổn.

  • The pandemic has demonstrated the importance of global cooperation and solidarity, with countries sharing resources, knowledge, and best practices to combat the crisis.

    Đại dịch đã chứng minh tầm quan trọng của sự hợp tác và đoàn kết toàn cầu, khi các quốc gia chia sẻ nguồn lực, kiến ​​thức và các biện pháp tốt nhất để chống lại khủng hoảng.

Từ, cụm từ liên quan