Định nghĩa của từ earthquake

earthquakenoun

(trận) động đất

/ˈəːθkweɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "earthquake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp các từ "eorðe" (trái đất) và "cwacian" (rung chuyển). Điều này phản ánh nghĩa đen của từ, mô tả sự rung chuyển của bề mặt trái đất. Thật thú vị khi lưu ý rằng thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả chuyển động thực tế của mặt đất chứ không phải bản thân hiện tượng. Phải đến thế kỷ 17, từ này mới bắt đầu được sử dụng như một danh từ để chỉ sự kiện địa chấn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự động đất

meaning(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

namespace
Ví dụ:
  • During the earthquake, many buildings in the city collapsed, leaving thousands of people homeless.

    Trong trận động đất, nhiều tòa nhà trong thành phố bị sụp đổ, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa.

  • The earthquake that struck the region early in the morning left behind a trail of destruction.

    Trận động đất xảy ra ở khu vực này vào sáng sớm đã để lại hậu quả tàn khốc.

  • While most buildings in the city were badly damaged by the earthquake, the historic cathedral managed to survive largely unscathed.

    Trong khi hầu hết các tòa nhà trong thành phố bị hư hại nặng nề do trận động đất, nhà thờ lịch sử vẫn gần như không bị hư hại.

  • The earthquake, which measured 7.8 on the Richter scale, caused widespread panic and forced people to evacuate the area.

    Trận động đất có cường độ 7,8 độ Richter đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng và buộc người dân phải sơ tán khỏi khu vực.

  • A powerful earthquake has shaken the region, leaving many people injured and in need of medical attention.

    Một trận động đất mạnh đã làm rung chuyển khu vực này, khiến nhiều người bị thương và cần được chăm sóc y tế.

  • The earthquake has disrupted transportation, making it difficult for emergency responders to reach the affected areas.

    Trận động đất đã làm gián đoạn giao thông, khiến lực lượng ứng phó khẩn cấp khó tiếp cận được các khu vực bị ảnh hưởng.

  • In the aftermath of the earthquake, authorities have urged people to be vigilant and stay alert for any further seismic activity.

    Sau trận động đất, chính quyền đã kêu gọi người dân cảnh giác và đề phòng bất kỳ hoạt động địa chấn nào tiếp theo.

  • The earthquake has left many communities in a state of shock and despair, with businesses, homes, and infrastructure severely damaged.

    Trận động đất đã khiến nhiều cộng đồng rơi vào tình trạng sốc và tuyệt vọng, khi các doanh nghiệp, nhà cửa và cơ sở hạ tầng bị hư hại nghiêm trọng.

  • As people clean up the mess left behind by the earthquake, they are reminded of the fragility of our planet and the need to be prepared for future natural disasters.

    Khi mọi người dọn dẹp đống đổ nát do trận động đất để lại, họ nhớ lại sự mong manh của hành tinh chúng ta và nhu cầu phải chuẩn bị cho các thảm họa thiên nhiên trong tương lai.

  • The earthquake, which struck without warning, was a stark reminder of the unpredictable power of nature and the importance of being prepared for the unexpected.

    Trận động đất xảy ra mà không có cảnh báo trước là lời nhắc nhở nghiêm khắc về sức mạnh khó lường của thiên nhiên và tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những điều bất ngờ.